Sự khác biệt giữa khoáng tử sa và khoáng đất làm gốm là gì?

10-11-2025

Sự khác biệt giữa khoáng tử sa (紫砂矿) và khoáng đất làm gốm (陶土矿) là gì?

Trong các tầng giáp nê (夹泥) và nhẫn nê (嫩泥), đôi khi lẫn vào một số khoáng đặc biệt, được người Nghi Hưng gọi là tử sa nê (紫砂泥).

Người Nghi Hưng chia tử sa nê (紫砂泥) làm ba loại lớn. Trong dân gian:

  • Tử nê (紫泥) gọi là Long cơ (龙肌),

  • Lục nê (绿泥) gọi là Long lặc (龙肋),

  • Hồng nê (红泥) gọi là Long bì (龙皮).

1) Tử nê khoáng (紫泥矿)

Nằm trong tầng giáp nê, là một lớp khoáng dạng thấu kính (透镜状的夹层矿体), dày từ vài chục cm đến khoảng 1m.

Màu bên ngoài có thể là tím, tím đỏ, đôi khi có chấm xanh nhạt. Thành phần chính là ngọc vân mẫu (水云母), ngoài ra còn chứa cao linh thổ (高岭土)thạch anh (石英)mảnh mica (云母屑) và sắt.

Loại khoáng này gọi là tử nê khoáng (紫泥矿), cổ gọi là thanh nê (青泥), có thể luyện chế thành tử nê liệu (紫泥料).

  • Đặc tính: độ dẻo tốt, độ bền thân bùn cao, độ co rút thấp khi khô.

2) Lục nê khoáng (绿泥矿) và Đoàn nê khoáng (团泥矿)

Trong tử nê khoáng, đôi khi có chứa “giáp chi” (夹脂) – còn gọi là “ní trong ní” (泥中泥), chia làm hai dạng:

  • Một là lục nê khoáng (绿泥矿) tinh khiết → luyện thành lục nê liệu (绿泥料). Loại này hiếm, đất mềm, khả năng chịu nhiệt kém hơn tử nê.

  • Hai là hỗn hợp giữa tử nê và lục nê, gọi là đoàn nê khoáng (团泥矿) → luyện thành đoàn nê liệu (团泥料).

3) Hồng nê khoáng (红泥矿)

Nằm ở tầng đáy của nhẫn nê khoáng, là các khoáng nhỏ lẻ cần lựa chọn thủ công.

Có thể luyện thành hồng nê liệu (红泥料). Cổ nhân gọi hồng nê (红泥) là thạch hoàng nê (石黄泥).

  • Tùy vào hàm lượng sắt, sau khi nung có thể có màu: chu sa (朱砂)chu sa tím (朱砂紫), hoặc hải đường hồng (海棠红).

So sánh với các vùng khác

Ở các nơi như Thọ huyện (寿县, An Huy 皖)Bác Sơn (博山, Sơn Đông 鲁)Triều Châu (潮州, Quảng Đông 粤)Trường Hưng (长兴, Chiết Giang 浙)An Trạch, Hương Ninh, Bình Định (安泽、乡宁、平定, Sơn Tây 晋)… đều có khoáng tử sa.

Tuy nhiên, vẻ đẹp mộc mạc thanh nhã (瑰丽朴雅) và chất đất trầm ổn ưu việt (质地优良沉稳) của tử sa Nghi Hưng (宜兴紫砂) là không nơi nào sánh kịp.

Theo thăm dò năm 1990, trữ lượng đã phát hiện và trữ lượng còn lại của mỏ tử sa Nghi Hưng (宜兴紫砂矿) vào khoảng 900.000 tấn (90万吨).