🔥 1. Nung oxy hóa (氧化烧 / Nung có oxy)
• Môi trường: Nung trong lò có đủ oxy, thường là lò điện hoặc lò gas hiện đại.
• Kết quả: Màu đất sáng, ổn định, đồng đều, ví dụ như chu nê (朱泥) cho màu đỏ tươi.
• Ưu điểm: Dễ kiểm soát màu, nhiệt độ và tỷ lệ thành công cao.
• Ứng dụng: Nhiều nghệ nhân hiện đại và xưởng sản xuất sử dụng phương pháp này cho sản lượng lớn.
🌫 2. Nung khử (还原烧 / Nung thiếu oxy)
• Môi trường: Nung trong lò than hoặc lò gas nhưng hạn chế oxy (dùng than hoặc gỗ, hoặc điều chỉnh lò điện ở giai đoạn cuối).
• Kết quả: Màu đất trầm, sâu, ví dụ tử nê (紫泥) ra màu tím đậm, đoạn nê ra màu xám ngả nâu.
• Đặc điểm: Tạo hiệu ứng biến hóa tự nhiên, bề mặt có thể sẫm hơn, có ánh kim nhẹ.
🌈 3. Nung biến (窑变烧 / Hiệu ứng lò nung biến hóa)
• Môi trường: Chủ yếu nung trong lò than củi truyền thống, nhiệt độ và luồng khí không đồng đều.
• Kết quả: Màu sắc không ổn định, thường tạo vệt màu, ánh kim, màu cháy sém tự nhiên.
• Ứng dụng: Dùng để tạo ra các ấm có tính duy nhất, sưu tầm cao.
🧱 4. Nung lò hộp (匣钵烧 / Nung trong hộp sứ)
• Cách thực hiện: Ấm được đặt trong hộp sứ (匣钵) trước khi cho vào lò.
• Tác dụng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa/gió, giúp giữ màu đất tươi, sạch, ít ám khói.
• Thường dùng với: Đất đỏ như chu nê, chu sa, hoặc khi muốn giữ bề mặt mịn, không bị tro bám.
🧨 5. Nung rút lửa (抽火烧 / Rút lửa sớm)
• Kỹ thuật: Rút lửa trước khi kết thúc chu trình nung → tạo màu nhạt, lạnh, đôi khi hơi ánh xanh xám.
• Hiệu ứng: Gần giống “tái sinh tro”, tạo ấm có vẻ cổ kính, bề mặt mờ, không bóng.
🧼 6. Nung lặp (复烧 / Nung lại nhiều lần)
• Mục đích: Tăng độ chín kỹ cho đất, làm bề mặt chắc hơn, hoặc để nung lớp nê hội / pháp lam.
• Ứng dụng: Ấm trang trí cao cấp, yêu cầu độ bền cao hoặc hiệu ứng đặc biệt trên bề mặt.
🔲 7. Nung hun khói (熏烧 / Nung hun tro khói)
• Kỹ thuật: Đưa ấm vào môi trường lò nhiều tro hoặc khí khói, thường dùng với gốm cổ.
• Hiệu ứng: Tạo vệt cháy, khói, hiệu ứng cổ xưa, hoặc vết tro tự nhiên.
• Hiếm gặp trên tử sa hiện đại, trừ khi làm hàng cổ phục chế.
