Công cụ tạo hình ấm tử sa

15-11-2025

1. Bàn lăn đất (泥凳)
Bàn làm việc dùng để lăn đất. Phải bằng mặt gỗ lớn nhẵn mịn, không vân, như gỗ du (樟木), mận bạc (银杏), hồng đàn (红木), liễu (柳枝) v.v.

2. Tấm đặt đất (泥条板, 板盘)
Dùng để đặt dải đất sét, thường làm bằng gỗ.

3. Chày gỗ (木搭子)
Còn gọi là “mộc chùy”, là công cụ chính để đập dải đất, miếng đất và thành ấm. Chày thường làm từ gỗ cứng như gỗ du, gỗ trám, gỗ lê v.v. Chày gồm phần thân và tay cầm liền mạch, thân chày thường hơi thuôn, dài không dưới 18cm. Thân chày thường làm tròn ở phần tiếp xúc để tránh để lại vết khi đập đất.
Sau khi dùng xong cần lau sạch và để nơi khô ráo, không được phơi dưới nắng gắt hoặc dùng để đập kim loại.


4. Vỉ đập (拍子)
Chủ yếu dùng để đập thân ấm, miếng đất, miệng ấm. Có nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau. Vỉ lớn thường làm bằng gỗ du, trám, bách hoặc gỗ hồng không biến dạng là tốt nhất. Mặt vỉ cần bằng phẳng và đều. Tay cầm thường dài hơn, vỉ dày hay mỏng tùy vào công năng.
Sau khi sử dụng không được ngâm trong nước, cần lau sạch, tránh ẩm mốc, nứt vỡ.


5. Bàn xoay gỗ (木转盘)
Còn gọi là “chuyển luân”, là bệ để xoay khi tạo hình. Làm từ gỗ cứng như gỗ hồng, gỗ du, gỗ trám v.v. Bề mặt hình tròn, mép được vát mỏng dần. Có ba kích thước: lớn – trung – nhỏ, dùng để đập đất, gắn miệng, ráp nắp v.v.


Cũng có dạng bàn xoay hình chữ nhật.


Hiện đại còn có loại bàn xoay bằng kim loại có mũi khoan thay thế, cao không quá 6cm.


6. Dao cá voi (鲸鳍刀)
Chủ yếu dùng để cắt gọt dải đất, miếng đất, bùn ấm. Lưỡi dao giống vây cá voi, là công cụ được dùng nhiều nhất trong quá trình tạo hình. Dùng để: cắt, gọt, cạo, vuốt, chỉnh, ép, nạo, tách v.v. Tỉ lệ tay cầm và lưỡi dao khoảng 6:1. Chất liệu thường là kim loại như thép thường, thép không gỉ, thép luyện…


7. Thước quay (矩车)
Tên đầy đủ là “thước quy”, dựa trên nguyên lý hình tròn, chuyên dùng để vẽ đường viền đáy ấm và mở miệng ấm.
Gồm 4 phần: tay cầm, đinh tre, người đứng, đinh cố định.
Tay cầm thường làm từ tre cứng không biến dạng, phần người đứng (站人) dài hơn 1.5cm (gọi là “trúc lão đầu” 竹老头).
Đinh là loại bằng sắt, người đứng bằng tre.
Có nhiều loại thước quy: vẽ thành ấm, vẽ đáy, vẽ miệng ấm, vẽ nắp…

Một số loại đặc biệt:
• Thước cong: gắn hai người đứng vào tay cầm
• Thước phức hợp: không gắn đinh
• Thước mở đường: dùng đinh tre
• Thước tường: gắn lưỡi dao, dùng để cắt dải đất



8. Chân thước (矩底)
Còn gọi là “chân đế”, “đế kê”, đặt dưới phần người đứng của thước để vẽ miếng đất.
Làm bằng tre, chính giữa đục một lỗ tròn.


9) Dùi đập tre (竹拍子)
Có loại lớn, vừa và nhỏ, đầu tù, đầu nhọn… Các loại lớn và vừa dùng để đập thân ống, dùng trong tạo hình ấm vuông; loại nhỏ thì dùng để ép nối thân ống, vuốt đều đất, miết đất, gõ thành, miết đáy, tạo hình miệng ấm, dòng chảy, quai ấm… Dùi đầu nhọn có thể xử lý các mặt cong, các mép, góc lượn, v.v.

▲ 竹拍子: Dùi đập tre

10) Dùi gạt đất (泥拍子)
Là công cụ dùng để gạt đất dẻo, miết đất, trải đất. Thường được làm từ tre già, đốt dài, chiều dài khoảng 45 cm. Phần lưỡi mỏng dần từ cán đến mũi, mặt lưng thẳng, một mặt được vát như hình lưỡi dao, phần cán giữ là đốt tre.

▲ 泥拍子: Dùi gạt đất


11) Thước thẳng (直尺)
Dùng để trải đất dài (泥条). Được làm từ gỗ, chọn loại gỗ ít biến dạng. Chiều dài 50 cm, dày 1 cm, rộng 2 cm.

12) Dao nhọn (尖刀)
Thân dao dày ở giữa, hai bên mỏng dần, đầu dao nhọn, đáy tròn. Theo công năng mà chia thành:


▲ 铁尖刀: Dao mũi nhọn bằng sắt


▲ 尖刀: Dao nhọn


▲ 竹尖刀: Dao nhọn bằng tre


13) Kim mảnh (明针)
Được làm từ sừng bò, vót nhọn dần từ trên xuống dưới, là công cụ dùng để xử lý tinh xảo bề mặt sau khi xoay tay. Có rất nhiều chủng loại, kích thước khác nhau, chủ yếu chia làm hai loại: đầu phẳng và đầu tam giác.
• Kim mảnh đầu phẳng dùng để tạo ánh sáng cho thân ống (身筒明针).
• Kim mảnh đầu tam giác dùng để xử lý phần miệng và dòng chảy, còn được gọi là “kim mảnh dòng chảy” (流把明针).

Ngoài ra còn có các loại: kim mảnh đầu vuông, đầu nghiêng, kim mảnh đậy nắp, đầu cong, có gân, v.v. Khi dùng phải ngâm vào nước sạch, không được để khô gây vênh méo.

▲ 明针: Kim mảnh


▲ 独个: Một số loại kim mảnh đơn (độc cá) dùng riêng

Dưới đây là bản dịch tiếng Việt của hai ảnh chụp bạn vừa gửi, bao gồm cả phần nội dung chính và chú thích ảnh, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành ấm tử sa và giữ nguyên các danh từ riêng (có chú thích tiếng Trung):

14) Dụng cụ “Độc cá” (独个 / 独果)
Là một loại chày tròn có hình dạng biến thể, còn gọi là “Độc quả” (独果), dùng để chỉnh sửa lỗ tròn nhỏ trên thân ấm hoặc miệng ấm. Ngoài ra còn dùng làm công cụ điêu khắc các họa tiết như hoa văn, thân cây. Chất liệu thường làm từ tre, sừng bò, ngà voi, gỗ dương vàng, gỗ cây du v.v.
– Đầu bằng: dùng để làm nắp “độc nhãn” (壶盖独眼).
– Đầu hai nhọn: một đầu to, một đầu nhỏ, dùng để chỉnh sửa lỗ nhỏ hoặc lỗ thoát khí đặc biệt.
Dụng cụ làm bằng tre có độ đàn hồi, bền chắc, dễ thao tác.

15) Mục kê tử (木鸡子)
Còn gọi là “Trứng gỗ” (木鸡蛋), là công cụ chuẩn hóa hình tròn như miệng ấm, thân ấm, v.v. Dùng phổ biến với các loại ấm hình “Tiểu tiểu bình” (小小平). Trước đây dùng trứng gà thật, sau thay bằng gỗ nên gọi là “Mục kê tử”.

▲ 木鸡子: Chày gỗ tròn (Mục kê tử – dùng chỉnh sửa miệng tròn ấm)


16) Dao khoét vòi (挖嘴刀)
Là dụng cụ dùng để tạo vòi ấm, thường gồm 2 thanh dây thép to được tôi luyện, uốn cong, gắn vào cán tre. Có nhiều loại lớn nhỏ, đầu dao sắc nhọn, có độ cong nhất định.
Phần đầu dao nhọn có lưỡi cắt, dùng để dọn sạch phần trong của vòi. Tùy theo loại ấm mà chọn loại dao phù hợp.

▲ 挖嘴尖刀: Dao nhọn khoét vòi – Dụng cụ chuyên dùng để tạo và sửa vòi ấm

17) Chày nước (水锤)
Đa phần làm bằng gốm, có ngăn và tầng cách nước. Dùng để ngâm các dụng cụ tinh xảo như minh châm (明针).


18) Búa gỗ (木槌)
Làm từ gỗ.
– Tác dụng chính là hỗ trợ đóng ấn (印章), có thể thay đổi kích cỡ tùy theo ấn.
– Ngoài ra còn dùng để tạo hình trong quá trình điêu khắc đất nung.
– Một công dụng khác: khi mở ấm đã nung bị dính nắp, chỉ cần gõ nhẹ bằng búa gỗ vào viền nắp để mở ra.


▲ 顶柱、木槌: Chày đỡ (Đỉnh trụ), búa gỗ – Dụng cụ chuyên dùng trong hoàn thiện


19) Đỉnh trụ (顶柱)
Sau khi ấm tử sa tạo hình xong, cần úp ngược ấm để đóng ấn đáy. Dụng cụ này dùng để đỡ phần đáy ấm, giúp búa gõ không làm biến dạng ấm. Thường làm bằng gỗ, cũng có loại làm bằng đá hoặc đất tử sa nung sẵn. Một đầu to, một đầu nhỏ.

20) Chổi nước (水笔帚)
Làm từ vải, dùng để mang nước.
Khi thân ấm quá khô, có thể dùng chổi nước này để thoa nước lên thân ấm.
Khi chế tác các bộ phận như thân ấm, quai, nắp, núm, không thể thiếu dụng cụ này.
Hiện nay thường thay bằng bút lông, bút chải hoặc bình xịt nước.

21) Hộp đựng đất nhiều tầng (套缸)
Dùng để chứa đất tử sa và sản phẩm đang chế tác dang dở. Phía dưới là lớp đất thô, bên dưới chứa nước; giữa đặt một lớp đất có khoét lỗ thông nước, đóng vai trò cách tầng.
Sản phẩm đang làm được đặt lên lớp này, phía trên đậy bằng nắp gỗ để tránh biến dạng hoặc hư hỏng. Kỹ thuật thủ công toàn bộ yêu cầu cẩn trọng, dụng cụ “hộp đựng nhiều tầng” giúp nghệ nhân không cần hoàn thành trong một lần.