|
Liên Biện
Liên Biện Hà Linh-何玲
Dương chi bạch ngọc đoạn nê 羊脂白玉段泥
300 ml
|
|
|
Long Ngâm
Hà Linh Hà Linh-何玲
Dương chi bạch ngọc đoạn nê 羊脂白玉段泥
350 ml
|
|
|
Bát Phương Thạch Biều
Tất Thái Đường Khí Thái Đường-漆彩堂
Tử sa
200 ml
|
|
|
Tứ Phương Thạch Biều
Tất Thái Đường
Tử sa
200 ml
|
|
|
Châu Giác Thạch Biều
Hứa Tuấn Từ Tuấn-许俊
Đoạn nê 段泥
300 ml
|
|
|
Tử Dã Thạch Biều
Trần Hoa Quân Trần Hoa Quân-陈华军
Văn Cách Tử Nê 文革紫泥
200 ml
|
|
|
Long Đán
Trần Xuân Hoa Trần Xuân Hoa-陈春华
Tử Cà Nê 紫茄泥
180 ml
|
|
|
Cân Văn Cung Đăng
Chu Tân Nguyên - Từ Nam Chu Tân Nguyên-周新元
Bách mục tử cà nê 百目紫茄泥
350 ml
|
|
|
Long Đản
Trần Xuân Hoa Trần Xuân Hoa-陈春华
Tử Cà Nê 紫茄泥
180 ml
|
|
|
Bộ ấm Lục phương cung đăng
Trương Lệ Muội Trương Lệ Muội-张丽妹
Lão tử nê 老紫泥
400 ml
|
|
|
Trúc Tiết Hải Đường
Đinh Tuyết Anh Đinh Tuyết Anh-丁雪英
Ô Mễ Tử 乌米紫
150 ml
|
|
|
Chiến Mã Tổ Hợp
Đinh Tuyết Anh Cố Cảnh Châu-顾景舟, Lưu Hải Túc-刘海粟, Đinh Tuyết Anh-丁雪英
Lão Tử Nê 老紫泥
300 ml
|
|
|
Lục Phương Cung Đăng
Trang Kiến Sơ Trang Kiến Sơ-庄建初
Nguyên khoáng Hồng Bì Long 原矿红皮龙
500 ml
|
|
|
Phù Dao Trực Thượng
Cố Thuận Chi Cố Cảnh Châu-顾景舟, Cố Tích Châu-顾锡洲, Cố Thuận Chi-顾顺芝, Trương Thủ Chí-张守志
Lão Tử Nê 老紫泥
350 ml
|
|
|
Ngọc Nhũ
Từ Lục Minh Từ Lục Minh-徐六明
Đại Hồng Bào 大红袍泥料
300 ml
|
|
|
Cảnh Châu Thạch Tiêu
Cố Thuận Chi Đái Tương Minh-戴相明, Cố Thuận Chi-顾顺芝, Ngô Hồ Phàm-吴湖帆
Minh Đại Tử Nê 明代紫泥
400 ml
|
|
|
Song Long Đề Lương
Cố Thuận Chi Cố Cảnh Châu-顾景舟, Cố Tích Châu-顾锡洲, Cố Thuận Chi-顾顺芝, Khải Công-启功
Minh đại lão tử nê 明代老紫泥
550 ml
|
|
|
Bộ ấm Thiên Viên Địa Phương
Cố Thuận Chi Cố Cảnh Châu-顾景舟, Cố Tích Châu-顾锡洲, Cố Thuận Chi-顾顺芝
Cố thị lão tử nê 顾氏老紫泥
250 ml
|
|
|
Ngọc Thố Cung Trăng
Từ Yến Từ Yến-许燕
Tử nê 紫泥
260 ml
|
|
|
Tần Quyền
Vương Phương Vương Phương - 2-王芳
Bạch Đoạn Nê
220 ml
|
|
|
 | Loading… |
|