Ấm “Biển Đăng”

08-11-2025

Ấm “Biển Đăng” (《扁灯壶》)

1. Ấm “Biển Đăng” (明 • 崇祯年间 • Trần Tử Tề 陈子畦 chế)
Tạo hình cổ hậu mộc mạc, đường nét đôn hậu viên nhuận, tiêu biểu cho mỹ học đời Minh. Thân ấm bụng trống, trên dưới thu hẹp tạo cảm giác chắc nịch.
– Vai nối cổ, nắp ép, mặt nắp hơi lồi hình trống,
– Nút nắp dẹt tròn, như phiên bản thu nhỏ của thân ấm,
– Tay cầm dày bản, miệng dòng một khúc cong nhẹ,
– Đế khoét vòng rõ ràng, đáy khắc ấn: “Tử Tề Chế” (子畦制)。


2. Ấm “Biển Đăng” (清 • 乾隆年仿制 • theo phong cách Lưu Bội 留佩)
Tác phẩm mô phỏng lại dáng ấm Biển Đăng thời Minh với phôi mỏng, kỹ thuật tinh tế.
– Thân bụng trống, thu gọn đều về hai đầu,
– Không cổ, chân ấm ẩn, nắp dạng “tiết khớp”,
– Dòng nước hai đoạn uốn, miệng dòng hất ngược lên trời,
– Tay cầm mảnh, cân đối, mạnh mẽ.
Phong cách thể hiện rõ sự khác biệt giữa Ấm Biển Đăng đời Thanh sơ kỳ (dòng nước nhỏ, thanh thoát) và Thanh mạt (dòng nước to, bạo khoát).



3. Ấm “Biển Đăng” (清初 • mang ấn “Thanh Đức Đường” 清德堂)
– Miệng dòng, tay cầm, thân ấm, nắp ấm đều viên mãn phong phú (丰腴),
– Vành miệng ấm có viền nổi, nắp cấy sâu khít khẽ,
– Nắp nổi gò trống, nút nắp hình cầu bẹt cao,
Tổng thể: trang nhã đoan chính, toát lên linh khí.
Đáy có ấn triện “Thanh Đức Đường” (清德堂) – một xưởng danh tiếng, chuyên chế tác theo đơn đặt hàng của Tống Lạc (宋荦) thời Thanh sơ.


4. Ấm “Biển Đăng” tay cầm trên (端把 “扁灯壶”)(清 • 雍正年间贡品)

Đây là tác phẩm tiến cống cung đình thời Ung Chính (雍正, 1723–1735), do lò sứ Nghi Hưng (宜兴窑) chế tạo. Mẫu ấm thuộc loại cao cấp, tinh mỹ, thể hiện tiêu chuẩn thẩm mỹ cung đình giai đoạn đỉnh cao của nhà Thanh.

Đặc điểm tạo hình:
– Thân ấm hình trống tròn dẹt (圆扁鼓腹),
– Cổ ngắn và chân khoét vòng (圈足) tạo thế trên dưới cân xứng, hài hòa,
– Nắp ép, nút tròn dẹt (扁珠钮) trên bệ nút cao,
– Ba yếu tố chính: miệng ấm, dòng nước, tay cầm đều đặt cùng một mặt phẳng ngang cao, biểu đạt sự cân đối, thanh nhã, trang nghiêm – tiêu chuẩn thường thấy trong các vật phẩm cung đình.



5. “Cao Biển Đăng” 壶 (清 • 雍正年制品)

Một phiên bản cao thân của dòng Biển Đăng thời Ung Chính.
• Miệng rộng mở (敞⼜), cổ thẳng (直颈), bụng trống (⿎腹), phần đáy hơi thu vào, chân vòng (圈足).
• Nắp hơi gồ (微⿎), nút tròn trân châu (圆珠钮).
• Ba đường chỉ ngang tại miệng, chân, nắp (三条弦纹) rất nhịp nhàng, liền mạch, tạo cảm giác liền khối, mạch lạc.
• Dòng chảy cong mềm nhưng chắc chắn, đạt đến sự cân đối tinh tế.

Chất đất dùng là tử sa pha hạt vàng (深紫色砂泥中掺杂黄砂点) – tưởng chừng thô ráp nhưng sờ tay lại cực kỳ mịn màng. Đây là đặc điểm đất luyện kỹ của giai đoạn cao cấp cung đình.



6. “Biển Đăng”壶(近代 • 王寅春 chế)

Phiên bản gần với kiểu “Lưu Bội”式 (留佩式) nhưng có cải biến cá tính:
• Miệng, thân, nắp gần với cổ bản,
• Miệng dòng chuyển thành “kiếm lưu” (剑流) – tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát,
• Nút chuyển thành “cầu kiều” (拱桥钮) – gợi hình ảnh vững chãi, uy nghi.
• Tay cầm và dòng nước đều dày khỏe (流把皆粗壮), thể hiện rõ phong cách cá nhân của đại nghệ nhân Vương Dần Xuân (王寅春) – người được xưng là đệ nhất nhân ấm tử sa thế kỷ 20.



7. “Biển Đăng”壶(清代仿品)

Dáng ấm này có phong vị cổ kính nhưng được xác định là phiên bản phỏng theo thời Thanh, mô phỏng tinh thần Minh.
• Thân ấm thấp và tròn dẹt, không có họa tiết, phong cách mộc mạc, chân chất,
• Miệng ngắn, tay cầm thô khỏe,
• Từng được đánh giá giống phong cách Minh chế – tuy nhiên xét về cấu trúc tổng thể, kỹ pháp chế tác và dấu ấn, đây là sản phẩm Thanh chế mô phỏng cổ ý.
• Dưới đáy có ấn nhỏ “昆玉” – một hiệu đề thường gặp ở đồ giả cổ thời Thanh mạt.