Các Biến Thể "Lê" Hồ (梨壶)

22-11-2025

🔹 "Lê Bì" Hồ (梨皮壶)


  • Thông tin: Thời Minh, chế tác bởi Trần Tử Oa (明·陈子畦制).

  • Mô tả:

    • Thân ấm hình bán cầu.

    • Vòi hướng lên trên và loe ra ngoài (lưu triều thượng nhi ngoại xế - 流朝上而外撇).

    • Quai nhĩ hình (耳形).

    • Núm tròn có khí khổng (气孔 - lỗ thông hơi).

    • Chu nê (朱泥) phối thục sa (熟砂 - cát đã xử lý) tạo hiệu ứng lê bì (梨皮 - vỏ quả lê), lấp lánh như sao trời.

    • Đáy ấm khắc chữ Khải thư: "Trúc tiêu nhất phiến dẫn lưu trường. Tử Oa" (竹梢一片引流长。子畦).

🔹 "Chu Nê Lê Bì" Tiểu Hồ (朱泥梨皮小壶)


  • Thông tin: Thời Thanh mạt, chế tác bởi Ngật Sơn (清晚期·啮山制).

  • Mô tả:

    • Phỏng theo mẫu Chu Nê Hồ của Trần Minh Viễn (陈鸣远) đầu thời Thanh, dáng vẻ tao nhã, trang trọng, thanh thoát có thần thái.

    • Thành nắp (cái tường - 盖墙) khắc chữ Khải thư "Bảo Châu Lợi Ký" (宝珠利记).

    • Đáy ấm có lạc khoản âm văn triện thư "Ngật Sơn" (啮山).


🔹 "Biển Lê" Hồ (扁梨壶)


  • Thông tin: Thời Dân Quốc, chế tác bởi Trình Thọ Trân (民国·程寿珍制).

  • Mô tả:

    • Thân ấm như quả lê dẹt (biển lê - 扁梨), cổ đứng (lập cảnh - 立颈).

    • Miệng và nắp không có mẫu tử tuyến (母子线 - đường gờ cài).

    • Vòi nhất loan (一弯 - một khúc cong).

    • Quai quyển (圈).

    • Nắp áp tiệt (压截).

    • Núm kiều (桥 - cầu).

    • Bụng ấm có minh văn: "Liệu phiền giải khát. Dương Xiêm Khi Đào khắc" (疗烦解渴。阳羡岐陶刻).

🔹 "Lê Thức Phan" Hồ (梨式潘壶)


  • Thông tin: Thời Thanh - niên hiệu Đạo Quang, chế tác bởi Thiệu Cảnh Nam (清·道光·邵景南制).

  • Mô tả:

    • Màu đất chu hoàng (朱黄 - đỏ vàng).

    • Hình dáng giống "Phan Hồ" (潘壶), trên cơ sở hình lê được thêm một đường tuyến túc (线足 - chân chỉ).

    • Vòi tam loan (三弯) đầy đặn.

    • Quai cầm (chấp bả - 执把) hình vòng cung (viên hồ - 圆弧) chắc khỏe.

    • Trong nắp có dấu ấn Khải thư "Thủy Bình" (水平).

    • Đáy ấm có khắc lạc khoản chữ Hành thư "Lưu Bội" (留佩). "Lưu Bội" là hiệu của Thiệu Cảnh Nam.

🔹 "Quân Đức Thức Lê Hình" Hồ (君德式梨形壶)


  • Thông tin: Đầu thời Thanh, chế tác bởi Trương Quân Đức (清初·张君德制).

  • Mô tả:

    • Vòi tam loan (三弯) thông suốt, mềm mại.

    • Thân ấm (hồ phi - 壶坯) nhẹ, hơi mỏng.

    • Thân ấm cổ phúc (鼓腹) no tròn.

    • Quai ấm hình vòng cung (hồ bả viên hồ - 壶把圆弧) tinh tế.

    • Toàn bộ tác phẩm gia công tinh xảo, vừa có tính thực dụng vừa có tính thưởng ngoạn.

🔹 "Bính Sa Lê" Hồ (拼砂梨壶)


  • Thông tin: Sản phẩm thời Thanh trung kỳ (清中期制品).

  • Mô tả:

    • Thân ấm giống quả lê, hồn viên bão mãn (浑圆饱满 - tròn trịa đầy đặn).

    • Nguyên liệu đất thâm tử (深紫 - tím sẫm) phối với hạt thục hoàng sa (熟黄砂粒 - cát vàng đã xử lý), như sao trời lấp lánh.

    • Vòi tam loan triều thiên khẩu (三弯流朝天口 - ba khúc cong miệng hướng lên).

    • Quai nhĩ hình (耳形) hướng lên trên.

    • Nắp ấm hình vòng cung, núm biển châu (扁珠 - hạt dẹt)