Ấm "Liên tử"

25-11-2025

"Liên Tử" hồ (莲子壶) có những đặc điểm cơ bản gì?

  • Hình dáng & Ý nghĩa: Hình ấm "Liên Tử" (莲子), một vòng tròn chồng lên một vòng tròn, ngụ ý "Liên sinh quý tử" (连生贵子 - sinh nhiều con quý).

  • Nguồn gốc: Xuất hiện từ thời Minh. Một thuyết cho rằng lấy theo hình tượng, thuyết khác nói rằng tiến hóa từ nồi nấu cháo hạt sen thời xưa ở phương Nam.

  • Phân biệt: "Liên Tử" hồ có bả khóa (把扣 - mấu quai), còn "Quyết Cầu" hồ (撅球壶) thì không.


  • Đặc điểm cơ bản:

    • Toàn thân bão mãn (饱满 - đầy đặn), vai cổ thư sướng (舒展 - thoải mái), cương nhu hữu độ (张弛有度 - căng chùng có mức độ).

    • Miệng nắp hơi lớn, đỉnh nắp hình vòng cung hô ứng với thân hình no tròn, hòa làm một thể.

    • Đường nét vòi và quai chuyển tiếp như mây trôi nước chảy (行云流水).

    • Tổng thể thị giác quân xứng (匀称 - cân đối).

    • Gốc quai có "vĩ ba" (尾巴 - đuôi), tức là đầu dưới của quai có thùy nhĩ (垂耳 - tai thỏ), khi sử dụng có thể dùng ngón áp út (vô danh chỉ - 无名指) đỡ vào để tránh bị bỏng.

"Liên Tử" hồ có những biến thể chính nào?

  • Triết lý: Nhà Phật nói "Liên do tâm sinh, tâm sinh vạn tướng" (莲由心生,心生万相 - Sen từ tâm sinh, tâm sinh muôn vẻ).

  • Lịch sử biến đổi: "Liên Tử" hồ sớm nhất thịnh hành vào những năm Sùng Trị thời Minh, có dạng "quán" (罐 - cái vò), miệng thẳng, vai rủ, chân tròn, bụng phình thân tròn dài, mặt nắp hơi vồng, toàn bộ giống như một hạt sen. Sau khi vào đầu thời Thanh, tạo hình của "Liên Tử" hồ bắt đầu đa dạng hóa, xuất hiện các kiểu "bàn cái" (盘盖), "bình cái" (平盖), "khám cái" (嵌盖), "tiệt cái" (截盖), "ngưu cái" (牛盖), "thu thủy" (秋水), "cân văn" (筋纹), v.v., "Liên Tử" hồ trở thành "cô bé được mọi người tô điểm".

Các Biến Thể "Liên Tử" Hồ Tiêu Biểu

(1) "Bàn Cái Liên Tử" Hồ (盘盖莲子壶)

🔹 "Liên Tử" Hồ (莲子壶)


  • Thông tin: Thời Thanh - Gia Khánh, Đạo Quang, chế tác bởi Thiệu Đại Hanh (清·嘉庆道光·邵大亨制).

  • Mô tả:

    • Đường nét hồn phác bão mãn (浑朴饱满 - mộc mạc, đầy đặn), khí độ đại phương (大方 - hào phóng), thần vận (神韵) đầy đủ.

    • Trong nắp ấm có ấn dương văn chữ Khải thư hình tròn "Đại Hanh" (大亨).

🔹 "Liên Tử" Hồ (莲子壶)


  • Thông tin: Thời Minh, chế tác bởi Trần Dụng Khanh (明·陈用卿制).

  • Bối cảnh: Được khai quật từ một ngôi mộ cổ gia tộc thời Thanh (chủ mộ là Hoàng Tại Trung, tiến sĩ cuối Minh đầu Thanh).

  • Mô tả:

    • Màu thanh thủy nê (清水泥), giáp sa (夹砂 - có lẫn cát), cảm giác thực chất (质感) lúc ẩn lúc hiện.

    • Núm biển châu (扁珠), nắp áp cái (压盖) vồng lên.

    • Vòi kiếm (剑 - kiếm) gãy gọn, quai quyển (圈) dẻo dai.

    • Cổ đứng và mép nắp gần như bằng nhau, vai ấm hơi phẳng, thân ấm tròn trịa trơn.

    • Thân ấm khắc minh: "Nhất phiến bạch vân sinh, Dụng Khanh" (一片白云生,用卿).

    • Đặc điểm khắc: Đề minh và lạc khoản đều là chữ Hành thảo (行草), và nghiêng đổ về một phía, đao pháp (刀法 - phép dùng dao) thấm đẫm, giữa các nét kéo rất phóng khoáng, phong cách độc đáo, thể hiện rõ đặc sắc khắc chữ của Trần Dụng Khanh.

 

🔹 "Liên Tử" Hồ (莲子壶)


  • Thông tin: Thời Thanh - Càn Long, chế tác bởi Phan Kiền Vinh (清·乾隆·潘虔荣制).

  • Mô tả:

    • Tạo hình tổng thể khá gần với "Quyết Cầu Hồ" (撷球壶), thân ấm hơi hơi vuông.

    • Miệng rộng, nắp áp cái (压盖), núm biển châu (扁珠), quai hơi loe ra.

    • Thành nắp khắc chữ Hành thư "Cúc Hiên" (菊轩).

    • Đáy khắc: "Tuế tại Tân Mão trọng đông, Kiền Vinh chế, thời niên thất thập lục, tịnh thư." (岁在辛卯中冬,虔荣制,时年七十六,并书。).


🔹 "Liên Tử" Hồ (莲子壶)


  • Thông tin: Thời Thanh - Đạo Quang, chế tác bởi Thiệu Cảnh Nam (清·道光·邵景南制).

  • Mô tả:

    • Cổ phúc (鼓腹 - bụng phình), vòi nhất loan (一弯), quai quyển (圈), miệng nắp có lưu thần (留唇 - gờ môi).

    • Một bên thân ấm khắc minh "Giải Tư Mã chi khát, trợ Ngọc Xuyên chi ngâm" (解司马之渴,助玉川之吟), bên trái ký tên "Lưu Bội" (留佩), đáy đóng ấn "Thiệu Cảnh Nam chế" (邵景南制).

 

🔹 "Liên Tử" Hồ (莲子壶)


  • Thông tin: Thời Dân Quốc, chế tác bởi Du Quốc Lương (民国·俞国良制).

  • Mô tả:

    • Cổ cao, nắp áp cái (压盖), núm châu (珠).

    • Các chi tiết như thân ấm, miệng vòi, quai vòng, núm nắm được chỉn chu trau chuốt về mặt đường nét.

    • Vòi ấm dũ mỹ (腴美 - mập mạp đẹp đẽ) và kiên đĩnh (坚挺 - cứng cáp), quai cầm tráng thật (壮实 - to khỏe) và súc kình (蓄劲 - chứa sức mạnh).

    • Trong nắp đóng ấn triện thư "Quốc Lương" (国良), đáy ấm đóng ấn vuông "Tích Sơn Du chế" (锡山俞制).


Ấm "Tứ Sắc Liên Tử" (chế tác cuối thời Thanh)


Lần lượt sử dụng bốn loại đất: Nê bản sơn lục, Tử nê, Hồng nê, Thanh thủy nê để chế tác. Trong đó, hai chiếc đã qua gia công xử lý mài nước (thủy ma), đều thuộc dạng thức ấm "Liên Tử".


(2) Ấm "Bình Cái Liên Tử"

Ấm "Bình Cái Liên Tử" (Thời Minh - Trần Tử Khuê chế)



Chu nê, nung chín già. Cổ ấm thẳng, nắp phẳng úp khít, hơi vồng lên. Vòi ba khoèo (tam loan) tự nhiên thoát ra. Quai ấm hình tròn nhưng phía trong vuông (nội phương). Núm ấm hình hạt gỗ dẹt. Đế giả (giả quyển túc) cuốn vào trong. Ở đáy ấm có khắc lạc khoản "Tử Khuê".

Ấm "Bình Cái Liên Tử" (Thời Thanh - San Tích chế)



Cổ ấm thẳng, nắp phẳng, đế giả. Núm ấm hình bảo châu. Vòi ba khoèo, quai tròn. Hình dáng ấm vững chãi. Thân ấm được làm từ đất Thiên Thanh nê, có màu sắc như gỗ đàn hương tím (tử đàn mộc). Thân ấm có khắc minh văn: "Ấp bỉ cam tuyền, thanh lãn trú tư. Tiên xuân lộ nha, nhất thương nhất kỳ. Phanh dã thú thán, hoả hỏa vi nghi. Tố âu tác phối, châm tư chước tư." (Nghĩa: Múc làn nước ngọt kia, trong lành chảy vào đây. Búp trà mùa xuân sớm, một tượu một lá non. Nấu bằng lò than thú, lửa sống mới thật thích. Chén sứ trắng làm bạn, cứ thế mà rót chén.)

Lạc khoản ghi: "Đạo Quang Đinh Mùi xuân, Hành Hữu Hằng Đường chủ nhân chế" (Mùa xuân năm Đinh Mùi đời Đạo Quang, chủ nhân Hành Hữu Hằng Đường chế tác). Ấn văn: "Định Để thanh thưởng". Trên nắp ấm đóng ấn "San Tích". "Hành Hữu Hằng Đường" và "Định Để" đều là đường hiệu (tên hiệu thư phòng) của Ái Tân Giác La - Tái Thuyên.

(3) Ấm “Tiệt Cái Liên Tử” (嵌盖莲子壶)

“Cổ Liên Tử” (古莲子壶) do Cố Cảnh Chu (顾景舟) chế - Cận đại 


Tác phẩm năm 34 tuổi của Cố Cảnh Chu (顾景舟). Đặc điểm lớn nhất là Nắp khảm (嵌盖 - Qiàn Gài). Thân ấm có hình dáng “Tỉnh Lan” (井栏 - Jǐng Lán), giống như phòng hạt của đài sen, nắp khảm “lọt” (陷 - Xiàn) vào miệng ấm. Một mặt bụng ấm là tranh vẽ mai của Thôi Hộ (崔护), mặt còn lại là câu chữ của Thôi Hộ.

Thôi Hộ (崔护), hiệu “Vạn Khoảnh” (万顷 - Wàn Qǐng), sinh năm 1919 tại Chiết Giang (浙江 - Zhè Jiāng), học trò của Đặng Tán Mộc (邓散木), giỏi cả Nhân vật, Sơn Thủy, Hoa điểu, Ngư trùng, đặc biệt giỏi vẽ Tảo Ngư (cá và rong rêu), ý cảnh thanh nhã, bút mực tinh luyện, tình thú dạt dào, độc đáo riêng biệt. Trong thời kỳ “Văn Cách” (文革 - Cách mạng Văn hóa), ông bị gãy xương cổ tay phải, sau nhiều năm tàn tật đã chuyển sang viết thư họa bằng tay trái, càng thêm vẻ mộc mạc thú vị. Thôi Hộ, đệ tử của Ngô Hồ Phàm (吴湖帆), sinh năm 1924 tại nông gia Thái Thương (太仓 - Tài Cāng), Tô Châu (苏州 - Sū Zhōu), tên ban đầu là Thôi Quang Tổ (崔光祖), vì yêu thích nhà thơ đời Đường Thôi Hộ, khi sáng tác thường dùng bút danh “Trọng Lai Thôi Hộ” (重来崔护), sau đó đổi thẳng thành Thôi Hộ. (Ông) thành thạo Thọ Kim Thể (瘦金体 - Shòu Jīn Tǐ).

(4) Hồ “Khảm Cái Liên Tử” (嵌盖莲子壶)

Hồ “Bồ Đề Liên” (菩提莲壶) do Chu Đan (朱丹) chế - Hiện đại

Thân ấm đầy đặn, như đóa sen 6 cánh nở rộ treo ngược, đáy ấm là đài sen (Liên Bồng) nằm giữa các cánh hoa. Nút ấm (Ấm Nữu) là nụ sen (Liên Bao) đứng thẳng, quai ấm như tai Phật (Phật Nhĩ).

(5) Ấm “Ngưu Cái Liên Tử” (牛盖莲子壶)

Tại sao gọi là “Ngưu Cái” (Nắp Bò)? 

Vì trên nắp ấm có hai lỗ đối xứng hình bầu dục, giống như lỗ mũi bò, nên còn gọi là “Ngưu Tị Cái” (牛鼻盖 - Nắp Mũi Bò).

Ấm “Ngưu Cái Liên Tử” (牛盖莲子壶) do Cố Cảnh Chu (顾景舟) chế


Thân hình trụ tròn, vai hơi cong hình vòng cung, cùng với một vòi cong, quai vuông lõm tiếp nối tự nhiên, thông suốt một mạch. Tay cầm cuộn lên như đuôi bò. Miệng ấm và nắp tạo thành một vòng, trên dưới khít chặt.

“Ngưu Cái Liên Tử” (牛盖莲子壶) do Từ Hán Đường (徐汉棠) chế

Vòi cong đơn giản, đẹp đẽ (一弯流浑朴秀丽 - Yī Wān Liú Hún Pǔ Xiù Lì), quai trụ nhỏ hơi vuông, vai ấm nổi đường Mẫu Tuyến (母线 - Mǔ Xiàn), gờ nắp áp dụng đường Tử Tuyến (子线 - Zǐ Xiàn), mặt nắp lật (翻盖板 - Fān Gài Bǎn) và lỗ mũi bò ở giữa hợp thành Nút cầu treo (悬桥钮 - Xuán Qiáo Niǔ). Thân ấm có tranh vẽ của Đường Vân (唐云 - Táng Yún), [cùng với lời khắc của] Trầm Giác Sơ (沈觉初).

“Ngưu Cái” (牛盖壶) do Vương Đông Thạch (王东石) chế - Thời kỳ Thanh · Đạo Quang 

Hình bầu dẹt (扁腹 - Biǎn Fù) hình bầu nước (瓢形 - Piáo Xíng), vòi ngắn và nhỏ, quai to bản. Nắp phẳng lỗ mũi bò (Ngưu Tị Khổng - 牛鼻孔) lắp vào miệng ấm. Đường cong tổng thể mềm mại và trôi chảy, tạo hình dày dặn, mộc mạc. Trên thân ấm có lạc khoản (khắc chữ): “Cổ Đắc Trà Lai Đồng Nhất Túy” (沽得茶来同 一醉). Triện (khắc dưới đáy): “Khổ Hồ” (苦瓠, âm , đọc như ‘ngữ’ - Khổ Hồ), “Thô liệt, bại hoại sinh” (粗劣、败坏生)

Hồ “Ngưu Cái Liên Tử” (牛盖莲子壶) do Bùi Thạch Dân (裴石民) chế

Là tác phẩm thời kỳ cuối của Bùi Thạch Dân (裴石民) vào thập niên 60 của thế kỷ 20, được cải biên từ ấm “Đề Lương Ngưu Cái Liên Tử” (提梁牛盖莲子壶) mô phỏng theo Trần Quang Minh (陈光明). Vòi ấm được đổi từ kiểu mài nhọn (尖琢 - Jiān Zhuó) sang kiểu cong mềm mại, giản dị và đẹp đẽ (浑朴秀丽的一弯流 - Hún Pǔ Xiù Lì De Yī Wān Liú); quai xách được đổi thành trụ vuông nhỏ (方形细柱 - Fāng Xíng Xì Zhù), phần vai thon (削肩 - Xuē Jiān) được đổi thành thân thẳng, tròn vuông (圆方直身 - Yuán Fāng Zhí Shēn), toàn bộ ấm có khí thế hùng vĩ, kỳ lạ. Đường Mẫu Tử (母子线 - Mǔ Zǐ Xiàn) biến hóa, miệng và nắp ấm khít chặt. Mặt nắp trang trí đường lật nắp (翻盖线 - Fān Gài Xiàn), hòa hợp thành một thể với lỗ mũi bò ở giữa, lỗ thoát khí ẩn trong mũi bò, tiện lợi khi mở nắp và rót nước. Đáy có triện (Ấn): “Bùi Thạch Dân niên thất thập lục chế Đào” (裴石民年七十六制陶 - Bùi Thạch Dân làm ấm năm 76 tuổi), bên trong nắp có tiểu chương (triện nhỏ) “Thạch Dân” (石民)

“Khảm Nê Trường Lạc” (嵌泥长乐壶) do Hà Đạo Hồng (何道洪) chế

Thân hình trụ tròn, vai phẳng, cổ nghiêng. Nắp bò (Ngưu Cái) rỗng cả trên và dưới như cầu treo (悬桥 - Xuán Qiáo), độ khó nung trong lò cao. Nắp và thân chính móc nối trên dưới, quai và vòi ấm được bó về bên trái, đặt ở bên phải (ý chỉ sự đối xứng và cân bằng)

“Ngưu Cái Liên Tử” (牛盖莲子壶) do Tưởng Phong (蒋峰) chế

Tiếp nối truyền thống, có sự đổi mới ở vòi, quai và nắp.

Hồ “Ngưu Cái Liên Tử” (牛盖莲子壶) do Giang Kiến Tường (江建翔) chế

Thân ấm hình trụ tròn, to và rộng rãi, đường nét mềm mại và dứt khoát, mặt khối rõ ràng.


Ấm “Thu Thủy” (秋水壶)

Ấm “Thu Thủy” (秋水壶) và ấm “Liên Tử” (莲子壶) có điểm gì khác nhau? H

Cả hai có hình dáng tương tự, dưới quai đều có tai rủ (垂耳), hình dáng dụng cụ tròn trịa, vững chãi. Loại tương tự ấm “Đoạt Cầu” (掇球 - Duō Qiú) được gọi là “Liên Tử” (莲子), loại cao ráo hơn được gọi là “Thu Thủy” (秋水).

Hồ “Cao Thân Thu Thủy” (高身秋水壶) do Huệ Mạnh Thần (惠孟臣) chế - Thời kỳ Thanh - Khang Hy

Cổ ấm dài và nhỏ, bụng dưới thon nhọn, đáy bọc (Bao Đê). Nắp cao và rỗng (Cao Hư Cái), miệng và nắp khít chặt. Nút ấm hình hạt châu tròn, đế nút (Nữu Cơ) rõ ràng. Vòi ấm dài, quai tai rủ. Đáy ấm khắc hai chữ “Thu Thủy” (秋水), sử dụng tên kiểu ấm này như một văn tự độc nhất, cũng thấy ở các kiểu như “Quân Đức” (君德 - Jūn Dé), “Tư Đình” (思亭 - Sī Tíng)

Hồ “Ải Thân Thu Thủy” (矮身秋水壶) Mạnh Thần khoản (孟臣款) - Thời kỳ Thanh - Khang Hy


Đáy ấm khắc chữ Hành Thư (行书 - Xíng Shū): “Nhị nguyệt Giang Nam thủy tự thiên, Mạnh Thần chế” (二月江南水似天, 孟臣制). Đáy ấm đề lạc khoản thơ văn, thịnh hành từ đầu đời Thanh đến thời Đạo Quang (道光 - Dào Guāng)

(7) Ấm “Cân Văn Liên Tử” (筋纹莲子壶)

“Cân Văn Liên Tử” (筋纹莲子壶) do Chu Hiểu Đông (朱晓东) chế

Đưa những đường nét sinh động, trôi chảy vào hình thể có kết cấu nghiêm cẩn, mạch lạc rõ ràng, trôi chảy và hài hòa (谐 - Xié), trên dưới đối xứng, trái phải đồng đều, thể hiện một vẻ đẹp trật tự, vẻ đẹp nhịp nhàng