Ấm "Quân Đức"

20-11-2025

"Quân Đức" Hồ (君德壶)

"Quân Đức" hồ (君德壶) có những đặc điểm chính gì?

Giải thích:

  • Kiểu ấm do Trương Quân Đức (张君德) sáng tạo vào đầu thời Thanh.

  • Trải qua quá trình phát triển bởi Huệ Mạnh Thần (惠孟臣) và Huệ Dật Công (惠逸公), được định hình với các đặc điểm: cổ phúc (鼓腹 - bụng phình), thiệt khẩu (舌口 - miệng lưỡi), loan lưu triều thiên (弯流朝天 - vòi cong chếch lên), nhĩ hình bả (耳形把 - quai hình tai), tiệt cái (截盖 - nắp gãy), châu nữu (珠钮 - núm hạt) và thân ấm đều có dạng ngãi lê thức (矮梨式 - hình lê thấp), nhất nại để (一捺底 - đáy ấn lõm).

  • Hình dáng rất đơn giản.

  • Cùng với các kiểu ấm "Mạnh Thần" (孟臣), "Dật Công" (逸公), "Quân Đức" (君德), "Tư Đình" (思亭)..., nó trở thành danh từ chung chỉ các ấm nhỏ bằng chu nê (朱泥 - đất đỏ).

🔹 "Quân Đức" Hồ (君德壶)


  • Thông tin: Thời Thanh - niên hiệu Khang Hy, chế tác bởi Huệ Mạnh Thần (清·康熙·惠孟臣制).

  • Mô tả:

    • Từ bụng phình nổi cao cổ, không có khẩu tuyến (口线 - đường gờ miệng).

    • Vòi tam loan (三弯 - ba khúc) thanh thoát.

    • Quai quyển (圈 - vòng) hơi nhỏ, làm nổi bật dáng no đầy của thân ấm.

    • Đáy ấm khắc chữ Khải thư: "Ung Chính nhị niên Giáp Thìn, Huệ Mạnh Thần" (雍正二年甲辰,惠孟臣).

    • Trong nắp có ấn chữ Khải thư "Thủy Bình" (水平).

🔹 "Quân Đức" Hồ (君德壶)


  • Thông tin: Thời Thanh, chế tác bởi Huệ Dật Công (清·惠逸公制).

  • Mô tả:

    • Dáng lê thấp bụng phình.

    • Vòi tam loan triều thiên (三弯流朝天 - ba khúc chếch lên).

    • Quai viên hoàn (圆环 - vòng tròn).

    • Nắp tiệt cái (截盖).

    • Núm viên châu (圆珠 - hạt tròn).

    • Đáy nhất nại (一捺).

    • Lạc khoản đáy: "Phẩm nhập Tây Phương mỹ, Dật Công" (品入西方美,逸公).


"Chu Nê Tiểu Phẩm" Hồ (朱泥小品壶)



  • Thông tin: Sản phẩm thời Thanh - niên hiệu Gia Khánh (清·嘉庆年制品).
  • Mô tả:

    • Miệng phẳng (bình khẩu - 平口), thân thẳng (trực phúc - 直腹), chân tròn thấp (thiển quyển túc - 浅圈足).

    • Quai vòng (hoàn bả - 环把), vòi cong (loan lưu - 弯流) ngang bằng với miệng ấm.

    • Mặt nắp nổi lên (cái diện cổ khởi - 盖面凸起), trên trang trí núm bảo châu (宝珠钮).

    • Trong chân đáy đóng ấn dương văn 4 chữ Khải thư "Gia Khánh niên chế" (嘉庆年制).


"Long Ấn Lê Bì Chu Nê" Hồ (龙印梨皮朱泥壶)


  • Thông tin: Sản phẩm thời Thanh mạt (清晚期制品).

  • Mô tả:

    • Ấm dáng như quả lê (lê hình - 梨形), thanh thoát.

    • Đáy ấm đóng Long Ấn (龙印), trong nắp đóng ấn "Thủy Bình" (水平).

    • Long Ấn (龙印) là ấn khoản đặc trưng của một giai đoạn cụ thể, được sử dụng trên ấm tử sa từ năm Quang Tự thứ 7 đến năm thứ 16 (1881 - 1890).

    • Con dấu lớn và vuông vức, có loại đơn biên (单边 - viền đơn) và song biên (双边 - viền đôi), thông thường là loại viền đơn.