“素镶装饰” trong kỹ thuật ấm tử sa được dịch sát nghĩa là “Tố khảm trang trí” — trong đó:
• “素” (tố): chỉ thân ấm trơn, chưa có hoa văn hay màu sắc cầu kỳ;
• “镶” (khảm): là kỹ thuật gắn, ghép, đính vật liệu khác vào bề mặt;
• “装饰”: trang trí.
Tố khảm trang trí là hình thức trang trí trên ấm tử sa, trong đó sau khi thân ấm đã nung chín, các vật liệu khác biệt được khảm vào thân ấm, lấy “khảm” làm chính, “nhập” làm phụ. Việc khảm có thể mang tính trang trí hoặc làm phụ kiện cho ấm.
Các vật liệu thường dùng gồm: gỗ hồng, gỗ hoàng dương, sứ, ngọc, mã não, ngà voi, kim loại…
Ví dụ: ấm Tỉnh Lan (井栏) do Chu Kiên (朱坚) và Dương Bành Niên (杨彭年) hợp tác chế tác là một tác phẩm tiêu biểu theo hình thức tố khảm đa vật liệu — thân ấm được khảm hoa và hạt sứ, vòi ấm ghép gỗ hoàng dương, quai ấm khảm ngọc trắng. Tổng thể toát lên vẻ đoan chính, sang quý, sinh động thú vị.
Khảm trân châu 嵌珍珠
Khảm chỉ bạc 嵌银丝

Khảm gỗ hồng 红木镶嵌

Khảm chỉ bạc trang trí (ấm “Triều Phụng”) 嵌银丝装饰(“朝凤”壶)

Khảm trong ấm tử sa có luôn thực hiện sau khi nung không?
Khảm trong ấm tử sa có hai dạng: trước khi nung và sau khi nung.
1. Khảm trước khi nung (坯体镶嵌 – khảm thân đất):
• Thường là khảm hoa văn bằng đất màu hoặc khảm hạt men nung sẵn.
• Khi thân ấm còn ướt, dùng dao hoặc kim khắc rãnh hoa văn, rồi lấp vào đó đất có màu khác, có cùng nhiệt độ nung với thân ấm, hoặc gắn hạt men đã nung.
• Kỹ thuật này còn gọi là khảm tinh phẩm (清货镶嵌).
2. Khảm sau khi nung:
• Sau khi thân ấm đã nung hoàn chỉnh, mới tiến hành khảm thêm các chất liệu như: kim loại, ngọc, xà cừ, gỗ hồng, gỗ hoàng dương, v.v.
Thông tin bổ sung:
• Di chỉ văn hóa Nhị Lý Đầu (二里头) thời Hạ đã khai quật được một tấm trang sức bằng đồng chạm nổi họa tiết mặt thú, khảm ngọc lam — được xem là vật phẩm trang trí khảm sớm nhất được biết đến ở Trung Quốc.
• Thời trung kỳ nhà Thanh là giai đoạn hưng thịnh của kỹ nghệ khảm trên ấm tử sa, các chất liệu như vàng, bạc, ngọc, ngà, châu báu… được ứng dụng khảm vào ấm, thể hiện vẻ quý phái, hoa lệ và tinh xảo.