Nhất Lạp Châu(一粒珠)

Nghệ nhân:Thẩm Kiến Khang Thẩm Kiến Khang - 沈建康
Loại đất:Minh Đại Băng Dao Cúc Hoàng Sa    (明代冰窑橘黄砂)
Dung tích (ml):450

Kiểu ấm kinh điển Nhất Lạp Châu, thân ấm được khắc đầy đủ bức “Bát Tuấn Đồ” của đại sư Từ Bi Hồng và bức “Công Kê Đồ” của đại sư Trịnh Đại Thiên. Tác phẩm này đi kèm một bức mặc bảo “Bát Tuấn Đồ” tặng kèm.
Kỹ thuật Lò Băng (冰窑, Bīngyáo) trong tử sa là gì?

Lò Băng (冰窑) không phải là lò nung đông lạnh như nghĩa đen của chữ “băng” (冰), mà là một thuật ngữ cổ trong ngành gốm tử sa, chỉ kỹ thuật nung đặc biệt để đạt được màu sắc trong trẻo, tông sáng, và bề mặt mượt mà như cảm giác của băng trong trẻo.

Kỹ thuật Lò Băng (冰窑, Bīngyáo) trong chế tác ấm tử sa là phương pháp nung gốm truyền thống đặc biệt, thường gắn liền với dòng ấm cổ Trung Hoa. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa:
Tên gọi: "Lò Băng" (冰窑) dịch sát nghĩa là "lò băng", ám chỉ kỹ thuật kiểm soát nhiệt độ nung gián đoạn hoặc chậm rãi, tương tự quá trình băng tan chảy từ từ.

Mục đích: Tạo ra kết cấu xốp nhẹ cho đất tử sa, giúp ấm "thở" tốt hơn và tăng khả năng giữ hương trà.

2. Đặc điểm kỹ thuật:
Nhiệt độ nung thấp: Duy trì ở khoảng 900–1,050°C (thấp hơn nhiệt độ nung tử sa tiêu chuẩn 1,100–1,200°C).

Quy trình phức tạp:

Ủ đất kỹ trước khi nung.

Nung từng đợt ngắn, làm nguội tự nhiên giữa các lần.

Thời gian hoàn thiện có thể kéo dài 7–10 ngày (gấp 3–4 lần nung thông thường).

3. Công dụng với ấm tử sa:
Ưu điểm:

Bề mặt ấm mịn như phủ sương, màu đất tự nhiên hơn (không bóng cứng do nung nhiệt cao).

Tăng độ thẩm thấu, giúp ấm "lên men" trà nhanh.

Phù hợp với các loại trà hương (như oolong, thiết quan âm).

Nhược điểm:

Độ bền cơ học thấp hơn ấm nung nhiệt cao.

Dễ thấm nước nếu không dùng thường xuyên.


Thuộc tính ấm:
  • Ấm đơn
  • Tái luyện
  • Khắc Trổ (雕刻)
  • Xuyên khắc (透雕)
  • 12 Con giáp