“Điều sa” (调砂) và “Phối tử” (拼紫) có phải là một việc không?
“Điều sa” là việc thêm hạt cát vào trong nguyên liệu bùn; “Phối tử” là việc phối trộn hai loại hoặc nhiều hơn các loại bột khoáng tử sa nguyên khoáng (通粉).
“Điều sa” và “Phối tử” không phải là một việc.
“Phối tử” (拼紫) là gì?
Việc sử dụng hai loại hoặc nhiều hơn bột khoáng nguyên tử sa (通粉) để chế biến thành nguyên liệu chế ấm gọi là “Phối tử”.
Chữ “拼” có nghĩa là hợp lại, điều phối lại.
Chữ “紫” ở đây chỉ bùn tử sa (紫砂泥).
Việc dùng các loại tử sa khác nhau (không nhất thiết là tử sa khác tên gọi mà có thể khác khoáng tính hoặc phối chất) hoặc các chất tạo màu kim loại oxit để điều phối nguyên liệu cũng được gọi là “Phối tử”.
Loại bùn này ổn định, cấu trúc chặt, dễ kiểm soát khi nắm tay, dễ tạo hình, là nguyên liệu thường thấy nhất. Sau khi nung, màu thường là màu nâu đỏ thẫm (墨棕色), nhiệt độ nung phổ biến trong khoảng 1150–1200°C, độ co rút khoảng 11%.
Tử sa không phối trộn gọi là “Thanh thủy nê” (清水泥).
Trong lịch sử, “Thanh thủy nê” chủ yếu được dùng để sản xuất các loại ấm hoa văn đường kính lớn và phẩm cấp thấp. “Phối tử” được dùng để chế tạo các sản phẩm cao cấp.
“Điều sa” (调砂) là gì?
“Điều sa” (调砂) nghĩa là trong quá trình luyện chế nguyên liệu làm đất, người ta sẽ phối trộn thêm vào một loại đất tự nhiên (thiên nhiên ni) khác — đã luyện hoặc bán luyện — theo một tỷ lệ và độ mịn (mục số - 目数) nhất định. Hai loại đất này được trộn đều và kết hợp chặt chẽ với nhau. Nói ngắn gọn, “điều sa” là việc trộn lẫn các loại đất cùng loại hoặc khác loại, có mục số giống nhau hoặc khác nhau.
Hình ảnh điều sa
Các loại cát được dùng trong “điều sa” đều là đất tử sa (紫砂泥料), chỉ là hạt cát được điều vào có kích thước hạt và tỷ lệ khác nhau.
Bản chất của điều sa là điều chỉnh cảm giác đất và cấu trúc vật lý, giúp tăng tính dẻo, tăng độ thoáng khí của ấm, không chỉ là kỹ pháp trang trí mà còn là yêu cầu của quá trình chế tác. Các kỹ pháp như “phủ sa” (铺砂), “xạ sa” (嵌砂) đều là biểu hiện của hình thức trang trí này.
Ấm cổ (老壶) cũng có những chiếc được chế tác bằng cách điều sa, nhưng không nhiều. Một số ấm cổ nhìn giống như có điều sa nhưng thực ra là do trong phối liệu có lượng cát cao và được chế tác bằng phương pháp thủ công hoàn toàn, tạo nên bề mặt thô nhưng không gồ ghề, nhìn thô mà sờ vào lại mịn.
Hiện nay, việc “điều thục sa” (调熟砂) phổ biến thường chỉ là bắt chước lại cảm giác thô mộc của ấm cổ. Dù mục số của đất có thể cho hiệu quả thị giác trông thô, nhưng khi sờ tay vào thì lại không có cảm giác đúng như vậy — điều đó chính là điểm then chốt.
“Điều sa” (调砂) có tác dụng gì?
1) Tăng hiệu quả dưỡng bùn
Khoáng có hàm lượng thạch anh cao, cấu trúc lỗ khí tốt thì hiệu quả dưỡng bùn càng cao. Khi phối khoáng có hàm lượng thạch anh cao vào bùn tử sa, sẽ làm tăng tỷ lệ thạch anh trong bùn, từ đó nâng cao mức độ mở lỗ khí – giúp bùn “thở”.
2) Giảm độ khó chế tác
Sa giúp tăng độ dẻo của bùn. Nếu bùn quá mịn sẽ dính tay, quá thô lại khó tạo hình. Thêm sa đúng cách sẽ giúp dễ thao tác hơn.
Ví dụ: trong quá trình làm chín Tiểu Hồng Nê (小红泥), người ta thường thêm sa vào bùn sống để nâng cao “tính nâng đỡ” (撑性), giúp bùn “cứng cáp” (坚骨), giảm độ khó khi chế tác.
3) Điều chỉnh nhiệt độ kết khối (nhiệt độ nung kết)
Nhiệt độ kết khối ảnh hưởng đến màu men và độ thẩm thấu.
Chỉ ở nhiệt độ thích hợp mới có thể đạt được màu sắc và độ trong mong muốn.
Sa giúp cải thiện khả năng nung ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ được độ trong và độ bão hòa màu.
Ví dụ: thêm Thạch Hoàng (石黄) vào Để Tào Thanh (底槽青), không chỉ giảm nhiệt độ nung mà còn tăng cảm giác bóng bẩy và chất lượng bề mặt. Tuy nhiên lượng thêm khác nhau thì màu cũng sẽ rất khác nhau.
Thêm sa còn giúp làm tăng độ no của màu khi nung ở nhiệt độ cao mà không làm giảm độ thẩm thấu.
Một số khoáng có ít thạch anh và hữu cơ thấp, yêu cầu nhiệt độ nung rất cao, tốn năng lượng, mất thời gian, chi phí cao.
Nếu thêm đất sét khoáng với nhiều hạt thô vào sẽ giúp hạ nhiệt độ nung và giảm chi phí sản xuất.
4) Tăng màu sắc cho bùn
Khoáng thiên nhiên thường có ba gam màu chính. Điều sa giúp tăng màu sắc cho bùn mà không thay đổi đặc tính của tử sa.
5) Tạo hiệu ứng đặc biệt
Khi “loạn điều sa” (乱调砂), nghĩa là dùng các hạt sa có độ co ngót khác nhau khi nung, sản phẩm có thể xuất hiện hiệu ứng vân bề mặt đặc biệt, mang lại cảm giác thẩm mỹ độc đáo.