Ấm “Phỏng Cổ” (仿鼓壶)
Là “phỏng cổ” (仿鼓) hay là “phỏng cổ” (仿古)?
Ngay cả trong các chuyên khảo của các chuyên gia, “phỏng cổ” (仿鼓) và “phỏng cổ” (仿古) cũng thường bị lẫn lộn. Ví dụ, cùng một ấm của Trình Thọ Trân (程寿珍), trong sách Trung Quốc Tử Sa (《中国紫砂》) của Từ Tú Đường (徐秀棠) được gọi là “phỏng cổ” (仿鼓壶), còn trong sách Nghi Hưng Tử Sa Đào (《宜兴紫砂陶》) do Sử Tuấn Đường(史俊棠) chủ biên thì lại được gọi là “phỏng cổ” (仿古壶). Vậy rốt cuộc là cái nào đúng?
Thời Thanh, Thiệu Đại Hanh (邵大亨) sáng tạo kiểu ấm này, cơ bản kế thừa cách làm quai ấm từ ấm “Liên Tử” (莲子壶), thân ấm dẹt tròn, thêm vào khái niệm của cái trống (鼓). Do dáng ấm thắt nhẹ ở phần trên và dưới, bụng phình tròn mượt, hình giống như trống dẹt, nên gọi là ấm “phỏng cổ” (仿鼓壶).
“Phỏng cổ” (仿古) là phỏng theo “phỏng cổ” (仿鼓), là cách Cố Cảnh Chu (顾景舟) khiêm tốn gọi các ấm của mình. Khi còn trẻ, Cố Cảnh Chu đã lấy ấm “phỏng cổ” (仿鼓) của Thiệu Đại Hanh (邵大亨) làm khuôn mẫu, chuyên tâm nghiên cứu, học theo từ tâm ý đến kỹ thuật. Một là để kính trọng di phong của tiền nhân, hai là thể hiện sự thu hoạch sâu sắc, ba là than thở khó có thể vượt qua, bốn là thể hiện lòng ngưỡng mộ. Bởi vậy, ấm ông chế tác được đặt tên là “phỏng cổ” (仿古壶), nghĩa là “phỏng theo ấm phỏng cổ của cổ nhân”.
Đặc điểm chính của ấm “phỏng cổ” (仿鼓壶) là gì?
Ấm “phỏng cổ” là một dáng kinh điển trong dòng quang khí (光器): thân dẹt (扁身), bụng phình (鼓腹), vai cao (耸肩), cổ cao (高颈), đáy gập (包底), nắp ép (压盖), núm tròn (珠钮), vòi cong (弯流), quai tròn (圈把). Nắp và miệng khớp hoàn hảo theo kiểu “tử mẫu tuyến” (子母线), dưới quai tròn có thể có phần thòng (垂). Toàn thể khí cụ tròn trịa chắc nịch, lực ẩn bên trong, xương thịt đều đặn, thu phóng hài hòa, khí khái cổ kính, hình thể căng tròn, như một hơi thở kéo dài liền mạch.
Phối hợp giữa vòi, núm và quai của ấm “phỏng cổ” là nơi thể hiện rõ nhất công lực chế tác: vòi dài, khúc chuyển khéo léo ứng hợp với trọng tâm hơi nâng lên của quai tròn, khiến phần bụng ấm có xu hướng kéo dài sang hai bên; núm nắp khéo léo nhô lên, dẫn dắt trọng tâm ấm hướng lên trên, tạo cảm giác bụng ấm tuy rỗng mà đầy, không lo bị sụp.
Khí độ tổng thể của ấm “phỏng cổ” (仿鼓壶) là gì?
Ấm “phỏng cổ” có dáng căng đầy nhưng không béo tròn, mang lại cảm giác trang trọng, mạnh mẽ.
Ấm “phỏng cổ” nhấn mạnh sự cân đối tổng thể, bố cục chặt chẽ, giữa vòi, quai và thân ấm phối hợp hài hòa; tỷ lệ chiều cao của nắp, cổ, thân ấm thích hợp. Tổng chiều cao từ đáy đến đỉnh nắp (không tính núm) có không gian thay đổi khá linh hoạt, có thể cao hoặc thấp.
Các biến thể chính của ấm “phỏng cổ” (仿鼓壶) là gì?
Tác phẩm nghệ thuật là sáng tạo, thể hiện ý tưởng; tác phẩm phỏng chế là sao chép, thể hiện kỹ nghệ. Các nghệ nhân như Thiệu Đại Hanh (邵大亨), Dư Quốc Lương (俞国良), Hoàng Ngọc Lân (黄玉麟), Trình Thọ Trân (程寿珍), Cố Cảnh Chu (顾景舟) đều có những chiếc ấm “phỏng cổ” (仿鼓壶) xuất sắc, mỗi người một phong cách, mỗi người một kỹ thuật, mỗi người một cõi trời riêng, nhưng đều là kiệt tác truyền thế.

Ấm “Tai rủ phỏng cổ” (垂耳仿鼓壶) – Thanh • Thiệu Đại Hanh (邵大亨) chế
Thân dẹt, bụng phình, cổ cao, miệng và nắp khớp theo đường “tử mẫu tuyến” (子母线), núm nắp dẹt tròn. Vòi và quai cân xứng, dưới quai có tai rủ (垂耳), dáng vẻ tao nhã.
Ấm “Không tai rủ phỏng cổ” (无垂耳仿鼓壶) – Thanh • Thiệu Đại Hanh (邵大亨) chế
Thân cao, phần trên nở dưới thu, cổ cao, miệng trơn, nắp ép trang trí đường viền, núm tròn. Vòi ngắn to, quai tròn không có tai rủ (垂耳). Hình dáng trang nghiêm.
Ấm “Cao phỏng cổ” (高仿鼓壶) – Hiện đại • Chu Quế Trân (周桂珍) chế
Miệng và nắp khớp theo “tử mẫu tuyến” (子母线), quai tròn không tai rủ. Hình dáng tao nhã, cổ kính trang trọng, đường nét thu phóng tự nhiên.
Ấm “Dẹt trống” (扁鼓壶) – Thanh Đồng Trị • Vương Đông Thạch (王东石) chế
Thân ấm giản dị, bụng phình, vai thu nhỏ, miệng đứng thẳng vươn cao, vòi cong cứng cáp, quai tròn cong có lực. Đáy “một nén” (一捺底), vai khắc:
“Phẩm như mai hoa hương tại cốt, nhân như thu thủy ngọc vi thần. Bính Dần thất tịch tiền nhất nhật, Đông Thạch mô cổ” (丙寅七夕前一日,东石摹古).
Ấm “Phỏng cổ” (仿鼓壶) – Dân quốc • Triệu Tùng Đình (赵松亭) chế
Bụng phình, vòi cong, dưới quai tròn có tai rủ. Một mặt thân ấm khắc:
“Uyên kỳ trung, tuấn kỳ sắc, thị trà tiên, hữu cầm đức. Giáp Ngọ Đông Khê sinh thư khắc” (甲午东溪生书刻).
“Giáp Ngọ” tức năm 1894.
Giải nghĩa xem tại trang 1018 sách này.
Mặt còn lại khắc đồ “Tiên nhân tấu cầm đồ” (仙人操琴图).
Bên trong nắp có ấn “Chi Tuyền” (支泉), là hiệu ấm giai đoạn thành thục của Triệu Tùng Đình.
Đáy đề “Khắc Trai” (愙斋), là hiệu thư phòng của Ngô Đại Xung (吴大澂).
Ấm “Thái Cực cổ” (太极鼓壶) – Dân quốc • Thiệu Cảnh Nam (邵景南) chế
Hình dáng mô phỏng trống lớn dân gian, trang trí hai vòng đinh trống (鼓钉), nắp gài, mặt núm khắc đồ đôi cá âm dương Thái Cực (太极阴阳双鱼), lỗ khí hòa vào hoa văn. Vòi cong và quai tròn đều trên phẳng dưới tròn, nối ngầm với thân ấm.
Thân ấm khắc: “Động thiên nhất phẩm Nguyên Chương thạch, minh nguyệt tam nhân Thái Bạch bôi. Nhị Tuyền” (洞天一品元章石,明月三人太白杯。二泉).
Đáy khắc nổi trong khung “Thiệu Cảnh Nam chế” (邵景南制), chữ Khải. Bên trong nắp có ấn chữ Khải dọc hình bầu dục “Cảnh Nam” (景南).
Ấm “Tọa hữu lan ngôn” (座有兰言壶) – Cận đại • Cố Cảnh Chu (顾景舟) chế
Thân ấm dáng bụng dẹt, cổ cao, vòi nhô kiểu ống, quai tròn có tai rủ, nắp chụp, núm nắp hình đinh sữa có lỗ nhỏ, đáy lõm.
Một mặt bụng ấm khắc chữ Lệ đời Hán: “Tọa hữu lan ngôn” (座有兰言).
Mặt còn lại khắc chữ Khải:
“Kỷ niệm hội nghị toạ đàm lần thứ sáu ngân hàng tỉnh toàn quốc, Ngân hàng nông dân tỉnh Giang Tô, Ngân hàng tỉnh Giang Tô kính tặng”.
Đao pháp thanh tú cứng cáp, gọn gàng mạnh mẽ, do Chư Cát Huân (诸葛勋) khắc.
Đáy có ấn nổi chữ Triện: “Túc ngô sở hảo ngoạn nhi lão yên” (足吾所好玩而老焉).
Bên trong nắp có ấn vuông chữ Triện: “Cố Cảnh Chu” (顾景洲).
Năm 1964, Ngân hàng nông dân toàn quốc uỷ thác chi nhánh Nghi Hưng thông qua Chu Chí Lộc (周志禄) liên hệ đặt làm ấm kỷ niệm.
Chu Chí Lộc mời Từ Tổ Thuần (徐祖纯) mời Cố Cảnh Chu làm thân ấm, Ngô Đồng Cấu (吴同构) viết thư, Chư Cát Huân (诸葛勋) khắc.
Ấm “Phỏng cổ” (仿鼓壶) – Hiện đại • Từ Hán Đường (徐汉棠) chế
Toàn thân ấm phối hợp hài hòa, đối xứng, có cảm giác tiết tấu.
Đường “tử tuyến” (子线) ở nắp hơi dày và rộng hơn “mẫu tuyến” (母线) ở miệng, tạo cảm giác bao trùm toàn thể.
Đáy lõm vào.
Núm ấm hình dẹt tròn tương ứng với thân ấm. Vòi và quai được thiết kế cân xứng, với miệng ấm làm trung tâm, các đường cong của vòi, nắp và phần trên của quai đối xứng hài hòa.
Ấm “Phỏng cổ” (仿鼓壶) – Dân quốc • Trình Thọ Trân (程寿珍) chế
Nắp lớn và dẹt, đường nét thô mảnh phối hợp hợp lý.
Thân, vai, bụng, đáy, nắp, núm… xương thịt đều đặn, bố cục khéo léo, thanh nhã mà tinh tế.
Ấm “Cổ” (鼓壶) – Hiện đại • Hồng Hoa Bình (洪华平) chế
Lấy hình trống làm kiểu mẫu, trên dưới thu nhỏ, thân ấm đầy đặn.
Vòi cong trên phẳng dưới tròn, quai hình tai ngoài phẳng trong tròn.
Núm ngắn dạng trụ, đỉnh núm khắc đồ cá Thái Cực.
Hình dáng đơn giản, đường nét trôi chảy.