Khí quyển nung (烧造气氛) là gì?
Khí quyển nung là môi trường khí thể bên trong lò nung trong suốt quá trình thiêu thành ấm tử sa.
Thành phần khí gồm:
Phân loại khí quyển nung
Có hai loại khí quyển chính trong nung gốm tử sa:
Loại khí quyển | Đặc điểm | Thuật ngữ dân gian |
|---|
Khí quyển oxy hóa (氧化气氛) | Có oxy liên tục bổ sung, nhiên liệu cháy hết hoàn toàn, không có khói, lửa ngắn, nhiệt độ cao, nhiệt tác động mạnh | “透火” – Lửa thông thoáng |
Khí quyển khử (还原气氛) | Thiếu oxy, nhiên liệu cháy không hoàn toàn, có khói, lửa dài, nhiệt độ thấp hơn, nhiệt tác động nhẹ hơn | “捂火” – Lửa ủ, lửa bịt |
Về mặt kỹ thuật, “khí quyển” là toàn bộ không gian lò nung và thành phần khí, còn “ngọn lửa” chỉ là phần phát sáng trực tiếp trong quá trình cháy.
Tác động của khí quyển đến màu đất tử sa
Đất tử sa chứa nhiều khoáng kim loại, đặc biệt là oxit sắt – những khoáng này biến đổi màu sắc tùy theo khí quyển nung.
Nung trong khí quyển oxy hóa:
Ở nhiệt độ dưới 1400°C, oxit sắt không tạo pha nóng chảy, không tạo lớp men lỏng.
Trong khoảng 1150–1180°C, các khoáng chất khuếch tán chậm, sắt không tan chảy → cho ra màu:
Nung trong khí quyển khử:
Khoảng 1100°C, oxit sắt bắt đầu tan chảy, tạo pha lỏng.
Nếu nung quá nhanh và bề mặt ấm khép kín trước khi khí thoát ra hết → dễ bị phồng rộp (泡泡).
Màu sắc chuyển từ tím đỏ → tím đen (紫黑).
Kỹ thuật “nửa oxy hóa, nửa khử” – tạo hiệu ứng “biến hóa trong lò” (窑变)
Giai đoạn đầu nung bằng khí quyển oxy hóa để ổn định kết cấu.
Khi đạt nhiệt độ nhất định → chuyển sang khí quyển khử và “ủ lửa” (捂火) ở nhiệt cao.
Giai đoạn này tạo ra hiệu ứng màu độc đáo, gọi là “diêu biến” (窑变) – mỗi ấm đều có màu khác nhau, không lặp lại, tăng giá trị nghệ thuật và sưu tầm.
Tóm tắt
Yếu tố | Tác động chính |
|---|
Khí quyển nung | Quyết định màu sắc bề mặt, hiệu ứng lò |
Khí oxy hóa | Lửa thông, màu sáng (đỏ – tím đỏ) |
Khí khử | Lửa ủ, màu đậm (tím – tím đen), dễ tạo diêu biến |
Nhiệt độ kết hợp | Nếu không xử lý đúng → dễ nứt, phồng, chết màu |