“Thôi bản diêu” (推板窑) được nung như thế nào?
Năm 1974, loại lò có hình dáng như đường hầm – gọi là “lò đường hầm” (隧道窑) – thay thế “đảo diễm diêu” (倒焰窑); đến năm 2004, được đổi tên thành “thôi bản diêu” (推板窑).
Lò mở hai đầu, phần giữa là khu vực thiêu đốt, gồm 4 cặp (8 chiếc) đầu đốt, ban đầu dùng than đá làm nhiên liệu.
Các sản phẩm cần nung được đặt vào khạp nung (匣钵) làm bằng vật liệu chịu lửa:
Toàn bộ hệ thống di chuyển dọc theo đường ray, lần lượt đi qua các khu vực:
Khu vực đốt chính (燃烧区)
Khu vực tận dụng nhiệt dư (余热区)
Khu vực làm nguội (冷却区)
Chỉ mất 24 giờ là có thể ra lò.
Ban đầu lò dùng than, sau này thay bằng dầu nặng hoặc khí hóa lỏng. Trong quá trình đốt, khí carbon monoxide (CO)sinh ra từ nhiên liệu sẽ kết hợp với oxy đi vào từ hai đầu mở, tạo thành khí quyển thiêu đốt có tính oxy hóa yếu (弱氧化).
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả nung bao gồm:
Chiều dài toàn bộ lò
Chiều dài khu vực đốt
Diện tích mở ở hai đầu
Độ tinh khiết của khí hóa lỏng
Lượng khí hóa lỏng phun đốt
Cách xếp khạp nung (mở hay đóng)
Vị trí khạp nung (tầng trên hay tầng dưới)
Cách kiểm soát nhiệt độ của thợ lò:
Dựa vào việc quan sát tình trạng “bia đánh dấu” (标号)
Bia đánh dấu có hình nón, cao khoảng 5–6 cm, đường kính cỡ ngón tay, làm từ chính loại tử sa cần nung
Bia đánh dấu được đưa vào lò cùng sản phẩm
Nếu bia đánh dấu bị cong gãy (弯倒) → nghĩa là nhiệt độ trong lò đã đạt đến mức cần thiết cho loại đất đó