Sự phát triển của minh khắc (khắc chữ) trên ấm tử sa

04-11-2025

Sự phát triển của minh khắc trên ấm tử sa

Minh khắc (铭刻) – tức đề chữ, khắc văn hoặc khắc họa trên ấm tử sa – xuất hiện rất sớm.
Ghi chép sớm nhất về minh khắc trên đồ tử sa được thấy trong Nghị viên tùng thoại (羿园丛话) của Thái Tư Triêm (蔡司沾):
“Tôi có được một cái hũ tử sa, trên đó có năm chữ thảo thư: ‘且吃茶,清隐’ (Tạm uống trà, thanh ẩn), biết là di vật của Tôn Cao Sĩ.”
Người tên Tôn Cao Sĩ (孙高士) chính là ẩn sĩ Tôn Đạo Minh (孙道明) sống vào cuối đời Nguyên.
→ Điều này chứng tỏ muộn nhất là vào đời Nguyên, minh khắc đã xuất hiện trên đồ tử sa.
Lý Mậu Lâm (李茂林) là người đầu tiên dùng “chữ son ký hiệu” (朱书号记) trên ấm tử sa, nhưng chỉ viết lên chứ chưa khắc.
Thời Đại Bân (时大彬) là người đầu tiên khắc chữ kiểu khải thư (楷书) dưới đáy ấm để ghi tên người làm và niên hiệu.

Người tiên phong trong việc đề minh khắc và khắc họa lên ấm tử sa là nhà sư Như Diệu (如曜) thời Minh (niên hiệu Gia Tĩnh–Vạn Lịch), thuộc chùa Bạch Hoa, núi Lạc Già.
Trên một chiếc đại hồ tử sa, Như Diệu để lại đoạn minh khắc khải thư dưới đáy như sau:
“清人树,涤心泉,茶三味,赵州禅,佛生日,丙申年,如曜是,目天然”
(Thanh nhân thụ, tịch tâm tuyền, trà tam vị, Triệu Châu thiền, Phật sinh nhật, năm Bính Thân, Như Diệu thực hiện, mắt nhìn tự nhiên)

Dù không rõ chính xác Như Diệu sống thời điểm nào, nhưng nếu “Bính Thân” là năm trong niên hiệu Gia Tĩnh thì là năm 1536, nếu là niên hiệu Vạn Lịch thì là 1596.
→ Như vậy, muộn nhất đến năm 1596, minh khắc đã được thực hiện trên ấm trà tử sa.

Cuối đời Minh, Trần Dụng Khánh (陈用卿) bắt đầu di chuyển dòng khắc từ đáy ấm lên thân ấm.
Trần Minh Viễn (陈鸣远) cũng để lại minh khắc trên các bình hoa có mặt phẳng nhỏ.
Hình thức dùng khắc họa như một loại trang trí độc lập bắt đầu từ “ấm Mạn Sinh” (曼生壶) do Trần Hồng Thọ (陈鸿寿) sáng tạo.