Quá trình nguyên liệu khoáng Tử Sa biến thành nguyên liệu bùn như thế nào?

10-11-2025


Quá trình nguyên liệu khoáng Tử Sa (紫砂矿料) biến thành nguyên liệu bùn (泥料) như thế nào? 

Nguyên liệu khoáng Tử Sa được khai thác từ những giếng mỏ sâu hàng trăm mét dưới lòng đất. Dù là bùn tím (紫泥), bùn đỏ (红泥) hay bùn xanh (绿泥), chúng đều được gọi là “nguyên liệu thô” (生料), chất lượng cứng như đá, cần trải qua một loạt các quy trình “luyện bùn” (炼泥) mới có thể trở thành “bùn thô” (生泥). Quy trình luyện bùn đại khái như sau:

1) Sàng lọc và phân loại (选检分类)

2) Phong hóa ngoài trời (露天风化) — Gió thổi mưa dập, phơi nắng phơi sương trong vài tháng thậm chí vài năm, để khối khoáng vật dần dần phân hủy thành các mảnh vụn, tức là “hộ nghiền” (磨户).


Hình ảnh: Nguyên liệu khoáng trước khi phong hóa


Hình ảnh: Nguyên liệu khoáng sau khi phong hóa

Cái gọi là “mảnh vuốt” (爪片) thường được nhắc đến, chỉ có thể đi qua lỗ nạp liệu của cối đá sau khi biến thành các hạt nhỏ phân tán.

3) Loại bỏ tạp chất (除去杂料) — Thực hiện chọn lọc kỹ lưỡng, loại bỏ một số tạp chất như chất sắt (铁质), đá vôi (石灰岩), đá bazan (玄武岩) và các tạp chất khác. Sử dụng một thỏi nam châm cỡ lòng bàn tay để hút các tạp chất chứa sắt có trong nguyên liệu bùn.

4) Nghiền nát nguyên liệu khoáng (矿料粉碎) — Dùng cối đá để nghiền thành bột mịn, được gọi là “nghiền thủ công” (手工粉碎). Từ năm 1958 bắt đầu dùng máy nghiền và ép bằng bánh xe đá điện (电动石轮碾压破碎) để nghiền nát nguyên liệu khoáng, từ năm 1959 bắt đầu dùng máy nghiền Raymond (雷蒙磨粉机), gọi là “nghiền cơ giới” (机械粉碎). Hiện nay, việc dùng máy nghiền đá chạy bằng động cơ điện đang dần trở nên phổ biến. Các hạt được nghiền bằng cối đá có hình dạng gần như hình tròn; các hạt được nghiền bằng máy điện có hình dạng không đều, khả năng thoát khí sẽ kém hơn nhiều.

5) Lọc bột khoáng (粉料过筛) - Rây bột theo số mắt lưới (目数) yêu cầu của nguyên liệu bùn, gọi là “rây tro” (筛灰) với các quy cách lưới khác nhau. Rây tro thủ công thường dùng lưới 40 mắt hoặc 60 mắt để sản phẩm hoa văn (花货) có thể thể hiện sự tinh xảo. Máy nghiền Raymond cần áp dụng lưới từ 100 mắt trở lên. Nếu nguyên liệu bùn quá thô sẽ khó chế tác, nếu quá mịn sẽ dễ dính tay, và sau khi nung sẽ co rút và biến dạng nhiều.


6) Trộn nguyên liệu (配料混合) — Trộn theo một tỷ lệ nhất định (nguyên liệu bùn từ khoáng nguyên chất (纯原矿泥料) không có công đoạn này).

7) Thêm nước và nhào trộn (加水拌和) — Thêm nước và nhào trộn trong bồn tròn. Bùn Tử Sa được ngâm và tất cả nước dùng đều là “nước không rễ” (无根水) (nước mưa). Nếu dùng nước máy và nước giếng, các thành phần tinh khiết hóa trong nước sẽ bay hơi trong quá trình nung, tạo thành kết tủa trên bề mặt gốm, khiến màu sắc sản phẩm thay đổi.

8) Luyện thành bùn (炼制成泥) — Luyện thủ công là dùng chày gỗ (人工木杵) giã hoặc dùng chân giẫm (脚踏) hoặc dùng cối đá nghiền nát (石碾碾烂) bột khô đã được thêm nước, sau đó dùng dụng cụ sắc bén (锐器) cắt ra, mặt cắt sáng bóng, tổ chức bùn đều và ẩm là được. Bùn cơ giới được thực hiện bằng cách cho bột khô đã thêm nước vào máy trộn trục đôi (双轴搅拌机), sau đó đưa vào máy luyện bùn chân không (真空炼泥机) để xử lý chân không nhằm nâng cao mật độ của bùn. Sau đó, bùn sẽ được đẩy ra từ đầu ra hình thanh bùn (形泥条出口) bằng một bộ phận đẩy dạng xoắn ốc (螺旋推进器) thành hình trụ hoặc hình chữ nhật, và cắt thành các đoạn bùn dài khoảng 50 cm. Từ năm 1968 bắt đầu luyện bùn chân không.

9) Đập khối bùn ướt (湿泥掇块) — Các khối bùn ướt đập thủ công thường có hình chữ nhật dài hơn 1 thước hoặc hình thỏi vàng.

10) Ủ và lên men (陈腐发酵) — Đặt các khối bùn ướt vào nơi ẩm ướt trong hầm (地窖阴湿处) hoặc trong bồn để ủ.