“Bản sơn lục nê” (本山绿泥) chứa nhiều khoáng thạch anh (石英), độ co rút khi nung cao, dễ bị nứt vỡ, dân gian gọi là “liễu bạo” (料爆), không thích hợp để chế tác các sản phẩm cỡ lớn. Sau khi nung, thường hiện sắc đáy màu gạo trộn lẫn, như màu trắng ngà, màu xám đen, các hạt cát kết hợp thành một thể, cảm giác phân lớp không rõ ràng, như thể có một lớp màu vàng nhạt bao phủ lên bề mặt các hạt, nhìn vào tạo cảm giác ôn hòa, dịu mắt.
Nếu trộn bản sơn lục nê (本山绿泥) với các loại đất khác, có thể tạo ra nhiều loại màu sắc và cảm giác chất đất khác nhau, gọi là “Chi ma đoạn nê” (芝麻段泥). Đặc tính của đất này là độ co rút sau nung thấp, không dễ bị nứt vỡ (gọi là “liễu ổn” 料稳), có thể dùng để chế tác sản phẩm kích thước lớn. Phân lớp giữa phần đáy và hạt cát rõ ràng hơn, màu đáy chủ yếu là trắng ngà, đen xám, kèm theo các hạt màu đỏ thẫm nổi bật, dễ nhận biết.
Hạt màu đỏ như những đốm nhỏ được điểm lên nền trắng đục, tổng thể màu sắc thiên về lạnh, cảm giác thị giác cứng cáp. Bản sơn lục nê (本山绿泥) sau khi dưỡng trà sẽ lộ ánh xanh, nền màu gạo càng rõ rệt, mềm mại, dịu dàng như ngọc. Trong khi đó, Chi ma đoạn nê (芝麻段泥) sau khi dưỡng trà thì hạt cát chuyển sang đỏ đậm, lâu ngày sẽ lộ ra ánh đỏ.