Tay cầm của ấm tử sa (把), trong cổ ngữ gọi là “phạn” (鋬), có thể có “khóa bay” (飞扣) phía trên hoặc “dái tai” (耳垂) phía dưới.
Thông thường gồm các loại:
1) Tay cầm đứng (端把)
Gồm hai loại kiểu dáng: hai điểm tựa và nhiều điểm tựa.
Hai điểm tựa thường thấy ở ấm quang khí (光器), gọi là “tay tai” (耳把), “tay vòng” (圈把 / 环把).
Kiểu dáng đặt thẳng đứng, đối xứng với vòi ấm (壶流), tạo sự cân bằng. Vị trí tay cầm thường nằm từ vai ấm (壶肩) đến dưới bụng ấm (壶腹).
Quai ấm đối xứng Đỉnh cao của tay cầm nên ngang bằng với đỉnh của miệng và vòi ấm.
Có phân biệt kiểu “tai xuôi” (正耳) và “tai ngược” (倒耳).

Tai xuôi

Tai ngược
2) Tay cầm ngang (横把)
Còn gọi là “bính” (柄) hoặc “chấp” (执).
Tay cầm gắn ở góc 90 độ so với vòi ấm, ví dụ như trong ấm “Đường Vũ” (唐羽壶).
Thường là dạng ống to dày,
Hay kết hợp với vòi kiểu mỏ vịt (鸭嘴式).
Vị trí tay cầm nằm trên trục quay của thân ấm khi rót trà, thuận tiện cho thao tác nghiêng ấm hoặc bóp mạnh để ép nước trà ra.
Do người Nhật thường ngồi xếp bằng trên sàn, nên kiểu tay ngang đặc biệt tiện lợi với họ.

3) Tay quai xách (提梁把)
Còn gọi là “đề” (提).
Gắn trên vai ấm hoặc nối thẳng đứng từ thân ấm. Tay cầm nằm trên cùng trục với vòi ấm (壶流).
Kích thước tay cầm cần tương xứng với thân ấm, không nên chạm vào núm nắp (壶钮) khi xách.
“提梁” là khái niệm rộng, có thể phân chia như sau:
Theo chất liệu:
Cứng (硬提梁): tay cầm làm cùng chất liệu với thân ấm.
Mềm (软提梁), còn gọi là “tay xách linh hoạt” (活络提): tay cầm khác chất liệu với thân ấm, thân ấm chỉ có nút gắn tay (装钮 / 提耳).
