“Hán Vân” 汉云 có ý nghĩa gì?
“Ấm Hán Vân” có hình dáng kết hợp giữa tròn và vuông. Thân ấm có đường kính trung tâm tương đối rộng, phần trên và dưới thu hẹp khác nhau. Miệng vòi, quai và thân ấm đều có góc cạnh rõ ràng, các đường nét của quai ấm kết hợp giữa nét vuông và nét tròn. Nắp phẳng, đáy hình đĩa tròn.
Do đường nét hình thể bay lượn như mây, nên ban đầu sáng tạo vào thời Thanh với tên gọi “Vân Hán” (云汉), lấy ý từ câu trong 《Quan thương hải》của Tào Thực (曹植):
“Nhật nguyệt chi hành, nhược xuất kỳ trung; Tinh Hán liệt minh, nhược xuất kỳ lý”
(日月之行,若出其中;星汉灿烂,若出其里)
Ý nói như ánh trăng mặt trời vận hành trong đó, tinh tú rực rỡ tựa như sinh ra từ cõi mây, tạo ra cảnh giới hư ảo cao xa.
Về sau, tác phẩm cải tạo lại của nghệ nhân Cố Cảnh Chu (顾景舟) được đổi tên là “Hán Vân” (汉云).
Ấm “Hán Vân” (Cận đại · Cố Cảnh Chu 顾景舟 chế)
Là kiểu dáng ấm được Cố Cảnh Chu cải tạo lại vào thập niên 1970 thế kỷ 20, với đặc điểm đường nét hình thể chủ yếu là cong tròn.
Đường vai kéo dài liền mạch tới miệng vòi, tạo thế cân bằng với quai ấm, thể hiện sự ổn định và thoải mái, nhưng vẫn biến hóa trong đường cong.
Miệng vòi ba đoạn cong, nắp phẳng, phần trên quai ấm thẳng đứng, núm nắp hình chén úp.
Ấm “Cúc” (Hiện đại · Lý Xương Hồng 李昌鸿 chế)
Là phiên bản cải biên của ấm “Hán Vân”. Phần giữa thân ấm thiết kế lồi lên, thêm các đường vân, đế nắp và núm ấm dày dặn.
Mặt nắp, vai ấm và bụng dưới được trang trí họa tiết điêu khắc hình hoa cúc.