“Dung Thiên” (容天) nghĩa là gì?
Theo kinh Phật, Di Lặc Bồ Tát (弥勒菩萨) sinh ra trong một gia đình Bà-la-môn tại Nam Ấn Độ, sau đó xuất gia theo Đức Thích Ca Phật (释迦佛). Đức Phật từng thuyết rằng Di Lặc sẽ thành Phật trong đời sau, khi đó sẽ ba lần giảng pháp dưới cây Long Hoa trong Hoa Lâm Viên, độ thoát chúng sinh.
Trước thời nhà Đường, hình tượng Phật Di Lặc thường là dáng vẻ của một vị Bồ Tát.
Đến cuối thời Đường và thời Ngũ Đại, ở Phụng Hóa, tỉnh Chiết Giang (浙江奉化) có một vị hòa thượng tên là Khiết Thử (契此), hiệu là Trường Đình Tử (长汀子), thân hình mập mạp, thường ngồi hay nằm ở bất cứ đâu.
Ông thường mang một túi vải đi khất thực khắp nơi, được dân gian gọi là “Bố Đại Hòa Thượng” (布袋和尚).
Năm Trinh Minh thứ ba đời Hậu Lương (公元917年), trước khi viên tịch, ông nói:
“Di Lặc chân Di Lặc, phân thân ngàn trăm ức, thời thời thị thời nhân, thời nhân tự bất thức.”
(弥勒真弥勒,分身干百亿,时时示时人,时人自不识)
Mọi người tin rằng ông chính là hóa thân của Di Lặc Bồ Tát.
Từ thời nhà Tống, hình tượng ông được vẽ tranh và đắp tượng để thờ phụng, gọi là “Đại Bụng Di Lặc” (大肚弥勒): vẻ mặt tươi cười, đầu trọc tai to, ngực trần bụng phệ, ngồi theo thế “kê cự” (ngồi xếp bằng hai chân dang rộng).
Có đôi câu đối rằng:
“Bụng lớn có thể dung, dung thiên hạ những điều khó dung;
Miệng thường hay cười, cười thế gian những kẻ đáng cười.”
(大肚能容,容天下难容之事;笑口常开,笑世间可笑之人)