Đường nét trang trí trên ấm tử sa

03-11-2025

 Hình dáng của ấm tử sa có đặc điểm là giản dị nhưng tinh tế, nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa biến hóa phong phú của các loại đường nét và các mảng khối khác nhau, từ đó tạo thành những tiết diện hình học độc đáo, làm cho kiểu dáng trở nên trang nhã và cổ điển hơn.

Phân loại đường nét trên ấm tử sa:
Theo hình dạng mặt cắt:
• Đường lõm (凹线): đường chìm vào trong bề mặt
• Đường lồi (凸线): đường nổi lên trên bề mặt

Hai dạng này thường tạo cảm giác chiều sâu và lập thể cho thân ấm.

Theo hướng đi của đường:
• Đường thẳng (直线): mạnh mẽ, dứt khoát, thường thấy ở dáng vuông, nam tính
• Đường cong (曲线): mềm mại, uyển chuyển, thường thấy ở dáng tròn, nữ tính

Việc kết hợp linh hoạt giữa đường thẳng và cong tạo nên cảm giác động–tĩnh hài hòa.

Theo phong cách / hình dạng đặc biệt:
• Đường đèn dầu (灯草线): đường tròn nhỏ như cuống tim đèn dầu, thường thấy quanh miệng hoặc chân ấm
• Đường chỉ nhang (线香线): mảnh, dài như que nhang, dùng để tạo nhấn giữa thân hoặc vai
• Đường dây lưng (皮带线): giống như dây thắt lưng, tạo một vòng quanh ấm, thường dùng ở thân giữa (bụng)
• Đường sống gươm (剑脊棱): nét sắc nhọn, gân guốc như sống kiếm – dùng nhiều trong dáng vuông hoặc dáng cổ trang
• Góc vép nhấn tay (捏角): góc cạnh được bóp nhẹ, vép lại bằng tay, tạo ra hiệu ứng mềm mà cứng

1.     Đường sống kiếm (剑脊棱线)

Còn gọi là “đường sống gươm” (剑楼线剑脊线)

Là phần sống lưng nổi lên ở chỗ hai mặt phẳng giao nhau, đối xứng nhau như sống lưng của thanh kiếm.

Thường được tạo ở vị trí giao tiếp giữa các mặt phẳng trên thân ấm.


2.     Đường cọng mè (芝麻梗线)

Là đường lõm cong được hình thành bởi sự kết hợp của hai mặt lồi,

hình dáng giống như cọng cây mè.

Thường được sử dụng trên vòi ấm và quai ấm.

  

 

 

3) Đường lõm núm (刹凹线)

Là đường lõm vòng quanh vốn hình thành tự nhiên khi ngắt, véo tạo núm nắp.

Cũng được ứng dụng tại cổ ấm hoặc đáy ấm.

  

4) Đường chồng lớp (堆迭线)

Là đường được tạo bởi việc chồng đường lên nhau, hoặc tổ hợp từ nhiều đường ghép lại.

  

5) Đường chỉ nhang (线香线)

Là đường tròn to, cong mạnh, hình dáng giống que nhang.

Cách bố cục thường là thẳng đứng, cứng cáp.

 

6) Đường tim đèn (灯草线)

Là đường tròn mảnh, cong nhẹ, tên gọi bắt nguồn từ hình dáng như tim đèn dầu.

·       Khi dùng ở vành miệng ấm gọi là “đường lật miệng” (翻口线)

·       Khi dùng ở chân đế gọi là “đường đáy” (底线)

Cũng có thể dùng đơn lẻ hoặc theo nhóm trên thân, vai, bụng ấm để:

·       Tăng khả năng chịu lực

·       Giảm biến dạng khi nung

·       Tạo tác dụng trang trí và chuyển tiếp

  

7) Đường mây nước (云水线)

Là đường cong lõm, gồm các dạng như vân mây, cánh hoa, hình thoi,

có đặc điểm là mềm mại, liền mạch, làm cho dáng ấm trở nên sinh động và linh hoạt hơn.

Thường sử dụng ở nắp, vai, bụng, chân đế.

Ví dụ: vân mây như ý của ấm Như Ý Phỏng Cổ, hoặc vân mây hóa rồng trên thân ấm Ngư Hóa Long đều thuộc dạng này.

 

8) Đường ẩn (隐线)

Là đường không làm phá vỡ đường viền tạo hình, có tác dụng:

·       Làm nổi bật, chuyển tiếp hoặc trang trí

·       Thường nằm sát cạnh các đường to hoặc rộngẩn hiện phía trên dưới của các đường chính

  

9) Đường vai lõm (凹肩线)

Còn gọi là “đường vai lượn” (凹宿线).

Hình dạng là hai đường cong đối xứng.

Thường áp dụng ở phần vai ấm, ngoài tác dụng trang trí còn giúp tăng cảm giác vững chãi và thay đổi nhịp điệu thị giác.

  

10) Đường sống động (活线)

Còn gọi là “đường bay (飞线). Là đường cong như thể được thêm vào sau. Thường áp dụng ở miệng ấm hoặc tầng đế phụ của chân ấm.

  

11) Đường vai mây (云肩线)

Là đường mảnh, nhẹ, đều và sắc nét, tăng tính trang trí, tạo cảm giác có tiết tấu và nhịp điệu.

Thường dùng ở cổ ấm, dưới miệng ấm, hoặc các phần chuyển tiếp như giữa miệng và vai ấm.

Khi dùng đường lõm/lồi hoặc đường dây lưng ở vai, cũng gọi là đường vai mâytuỳ theo độ to, dày, rộng mà tạo ra hiệu quả nghệ thuật khác nhau.


12) Đường miệng (口线)

Còn gọi là “vòng gia cường” ().

Là đường được thêm vào, có thể tròn hoặc vuông, bao gồm miệng tròn, gấp góc, thò ra, v.v.

Đặc điểm mềm mại, mượt.

Tác dụng chính là gia cố độ bền, giúp phần miệng không bị biến dạng.

Thường áp dụng ở chân đế và vành ngoài của miệng ấm.



13Đường đốt tre (纹线)

Còn gọi là “đường thân tre liền mạch”.

Hình dáng giống ống tre, đôi khi kết hợp với các loại đường khác để tăng cảm giác nhịp điệu cho thân ấm.

Thường áp dụng ở bụng ấm


14Đường sống lưng cá chép (鲫鱼线)

Là đường cong nổi đỉnh tròn, hình như sống lưng cá chép, có phân biệt loại đơn và loại kép.

Thường áp dụng trên bề mặt vòi và quai ấm, cũng có thể dùng ở eo và mép miệng ấm.

  

15Đường hẻm nhỏ (弄堂线)

Còn gọi là “đường ngõ hẻm”.

Là các đường gồ lên song song, ở giữa lõm vào một đường cong.

Gồm loại tròn và vuông, đều đặn, gọn gàng, dứt khoát.

Thường áp dụng ở bụng ấm.

 

16Đường bụng cá trê (鳝肚线)

Là đường cong nổi cao hơn mặt phẳng, độ cong lớn hơn nửa vòng tròn nhưng nhỏ hơn đường đốt tre, hình như bụng cá trê.

Có tác dụng chuyển tiếp và đệm nhẹ.

Thường áp dụng ở phần eo ấm.

  

17Đường mẹ-con (子母线)

Còn gọi là “đường mẹ-con”, “đường văn-võ”, “đường trời đè đất”, “đường lõm tròn”.

Là cặp đường phối hợp (một to một nhỏ).

Khi đặt ở nắp gọi là “đường con”, đặt ở miệng gọi là “đường mẹ”.

Khi áp dụng làm đường chân, đường eo, đường vai, yêu cầu phần lồi phải có lực, tiết diện là nửa vòng tròn, tạo cảm giác có độ co duỗi.

Thường dùng ở tổ hợp miệng–nắp và vành miệng, yêu cầu trên to dưới nhỏ, tức là “trời đè đất”, khiến hình khối của sản phẩm ổn định và vững chắc hơn.

  

 

18Đường múi tỏi (筋囊线)

Thường là đường thẳng đứng, độ sâu nông tùy ý, giống vân múi tỏi, có thể phân chia thân ấm thành nhiều phần.

Kết hợp với độ cao thấp của núm nắp, bụng nắp, vai, thân, đáy ấm để tạo sự thay đổi uyển chuyển.

 

19Đường dây lưng (皮带线)

Là đường rõ ràng, mạch lạc, bản rộng và dẹt, cứng cáp nhưng vẫn có độ mềm mại.

Thường áp dụng ở phần giữa thân ấm, miệng và chân đế.

  

20Đường lõm (凹线)

Còn gọi là “đường âm”.

Là đường lõm vào mặt phẳng hoặc mặt cong, độ rộng – sâu thay đổi theo yêu cầu của từng dáng ấm.

Thường áp dụng dưới đường viền nắp hoặc ở phần lõm của thân ấm.

  



21Đường lồi (凸线)

Còn gọi là “đường dương”.

Là đường nhô ra khỏi mặt phẳng hoặc mặt cong, tiết diện là nửa vòng tròn, đường nét rõ ràng.

Thường áp dụng ở nắp, miệng, chân đế, eo, vai…, gọi là đường nắp, đường miệng, đường chân, đường eo, đường vai tròn.

 

 

22Đường lồi lõm (凹凸线)

Là dạng đường kết hợp cả lõm và lồi, với độ rộng, hẹp, dày, mỏng không đồng nhất.

Thường áp dụng ở phần eo ấm.

 

23Đường trên bản (板上线)

Còn gọi là “vòng cổ kim tuyến”, “đường lật”.

Thường áp dụng ở mép miệng của nắp bản phẳng, mang tính trang trí bề mặt, đồng thời đóng vai trò chuyển tiếp.

Kỹ pháp chế tác đơn giản, chú trọng tỷ lệ độ dày và mỏng.

  

24Đường dưới bản (板下线)

Còn gọi là “đường nắp bản”.

Nếu là đường tròn gọi là “đường nắp bản tròn”, nếu là đường vuông gọi là “đường nắp bản vuông”.

Vừa là đường trang trí, vừa là đường kết cấu.

Thường áp dụng ở phần dưới mép nắp bản, tại vị trí khớp nối giữa nắp và miệng ấm.

 

25Đường kéo góc (抽角线)

Còn gọi là “đường gấp kéo”.

Có thể ẩn gờ, che góc, làm cho tạo hình trở nên kín đáo và vững chắc.

Gồm hai loại: kéo góc thẳng và kéo góc xiên.

Thường áp dụng ở vị trí tiếp giáp giữa các mặt của ấm vuông.

  

26Đường góc bên (侧角线)

Còn gọi là “đường gấp bên”.

Áp dụng ở vị trí tiếp giáp giữa các mặt của ấm vuông.

 



27Đường ẩn góc (隐角线)

Còn gọi là “đường giấu góc”, “đường ghép góc”, “đường âm rãnh”.

Là đường lõm vào bên trong, chuyển tiếp dạng cung tròn, có hai cỡ lớn và nhỏ.

Thường áp dụng ở bốn góc giao nhau giữa các đường dọc và ngang của ấm vuông.

 

28Đường góc thẳng (直角线)

Là đường tạo thành bởi hai mặt giao nhau trực tiếp.

   

29Đường góc tròn (圆角线)

Là đường tạo thành bởi hai mặt giao nhau mềm mại, chuyển tiếp uyển chuyển.