Trang trí men màu (彩釉装饰) trên ấm tử sa là gì?
Trang trí men màu trên ấm tử sa (còn gọi là “釉彩装饰”) là kỹ thuật phủ men (không phải men pháp lang) lên thân ấm tử sa đã nung chín, sau đó tiến hành nung lần hai ở nhiệt độ thấp, gọi là trang trí men màu ấm tử sa.
Có hai phương pháp chính:
- Vẽ men (画釉): chỉ phủ men ở một phần thân ấm.
- Phủ men toàn bộ (满釉): phủ men toàn thân ấm.
“Vẽ men” trên ấm tử sa là gì?(画釉装饰)
Là kỹ thuật dùng men màu để vẽ trang trí lên thân ấm tử sa đã nung, gồm hai bước:
- Đầu tiên, dùng men tạo hình phần nền của hoa văn;
- Sau đó, dùng men màu khác tô vẽ chi tiết, rồi đem nung ở nhiệt độ thấp.
Kỹ thuật này gọi là “vẽ men” (画釉装饰), tên gọi dân gian là “họa men”.
Nếu phủ hai lớp men, gọi là “vẽ men hai lớp” (双皮画釉), thường thấy trên các loại ấm cỡ vừa đến cao cấp.
Nếu chỉ phủ một lớp men, gọi là “vẽ men một lớp” (单皮画釉), thường thấy trên ấm cỡ lớn giá rẻ.
Kỹ thuật này bắt đầu xuất hiện từ thời Khang Hy và Ung Chính (nhà Thanh).
Ví dụ: chiếc “Ấm Lâu Quả” (瓜楼壶) ở hình bên phải, toàn bộ bên ngoài phủ men xanh hồ, đồng thời dùng màu xanh đậm hơn để vẽ hoa văn nền — chính là kiểu trang trí vẽ men hai lớp.
Ngoài mục đích trang trí, vẽ men còn được dùng như biện pháp che khuyết điểm cho các ấm có lỗi sau nung như:
- lỗ chảy (熔孔),
- vết đen (黑斑),
- lỗi lửa (火疵),
- tạp màu (杂色)…
→ Tất cả đều có thể che giấu bằng men màu.
Trang trí “phủ men toàn thân” (满釉装饰) trên ấm tử sa là gì?
“Phủ men toàn thân” hay Mãn du trang sức (满釉装饰) là kỹ thuật phủ lớp men lên toàn bộ thân ấm tử sa đã nung, sau đó tiến hành nung lại ở nhiệt độ thấp (khoảng 800°C).
Nguồn gốc của kỹ pháp này liên quan đến dòng gốm men cổ “Nghi Quân” (宜均) ở Đinh Sơn, Nghi Hưng – nơi từng được gọi là Quân Sơn. Gốm men Nghi Quân phát triển từ thời Bắc Tống Tuyên Hòa, nung ở nhiệt độ khoảng 1200°C, có các màu men như thiên thanh, thiên lam, vân đậu lục…

Kỹ thuật phủ men theo lối Nghi Quân lên thân ấm tử sa nung chín rồi nung lại ở nhiệt độ thấp khiến cho bề mặt men sau khi hoàn thành có hiện tượng men chảy – tạo hoa văn biến hóa, đồng thời do chênh lệch hệ số giãn nở giữa thân ấm và lớp men, có thể xuất hiện vân nứt dạng lưới (mạng).
Do toàn thân ấm được phủ men nên kỹ thuật này còn được gọi là:
• Mãn du (满釉)
• Thượng mãn du (上满釉)
• Lò Nghi Quân (炉均釉)
Trang trí mãn du bắt đầu xuất hiện từ thời Thanh – Ung Chính, Càn Long.
Ví dụ điển hình là chiếc “Hán Phương” (汉方) do xưởng Hoa Phụng Tường (华凤翔) chế tác, được phủ men toàn bộ. Màu men trong suốt óng ánh, chuyển sắc như ngọc lam, vân men biến hóa như lông ngỗng, tựa bông tuyết rơi, men chảy loang mềm mại, tĩnh tại hiện vệt tuyết, họa tiết sống động như rượu sóng hoa, tinh xảo bay bổng.
Việc nung mãn du sử dụng lò dạng ống trụ (套筒烘炉), dân gian gọi là “hồng lò” (红炉), là môi trường nung oxy hóa, sản phẩm sau nung gọi là “Lò Nghi Quân” (炉均釉).
“Lò Nghi Quân” (炉均釉) là gì?
“Lò Nghi Quân” là loại men giả lập men Quân do ngự diêu xưởng triều Thanh – thời Ung Chính sáng chế, phổ biến dưới triều Ung Chính – Càn Long.
• Theo 《Nam Diêu Bút Ký》: men “Lò Nghi Quân” nung trong lò than, trong điều kiện nhiệt thấp khoảng 800°C, nếu men có chấm đỏ hoặc xanh giữa dòng chảy thì càng quý.
• Theo 《Đào Thành Ký Sự》 của Đường Anh, men Lò Nghi Quân xuất hiện từ thời Ung Chính – Càn Long, dùng chì trắng làm nền, phối hợp đồng, côban (Cu, Co) để tạo màu đỏ, xanh lam, tím, xanh lục.
Đặc điểm:
• Hai lớp men (song quái du),
• Tạo hoa văn chảy loang tự nhiên: vết màu loang lổ hoặc sọc vằn,
• Màu sắc: đỏ, lam, tím, xanh,
• Bề mặt men: trơn bóng hoặc gồ ghề không đều,
• Tổng thể: nhã nhặn, thanh thoát.
Trang trí “Lò Nghi Quân” là đỉnh cao của trang trí men phủ toàn thân trong nghệ thuật ấm tử sa thời Thanh.