Ấm “Biển Châu” (扁珠壶) – Thanh sơ (清初) chế tác
Hình dáng khí cụ độc đáo, tinh xảo, vòi ấm cứng cáp có lực, thân đất mỏng, tỷ lệ tổng thể hài hòa, cân đối và ngay ngắn. Chất đất là Chu nê (朱泥) trộn với cát đã luyện (熟砂), hạt cát lấm tấm hiện ra như vỏ lê. Đáy ấm có triện khắc “Vạn Thọ Đường Chế” (万寿堂制), kiểu dấu ấn này rất hiếm gặp, thuộc loại vật phẩm được văn nhân – sĩ phu thời Thanh sơ đặt làm riêng.
Ấm “Tử Viên” (紫圆壶) – Hiện đại • Giang Kiến Tường (江建翔) chế
Thân ấm tròn dẹt (扁圆壶身), vòi thẳng (直流), quai hình tai (耳形把), nắp ép (压盖), núm nắp dạng châu dẹt (扁珠钮). Một mặt thân ấm khắc hình đôi cá bơi lội, rong rêu lắc lư. Đề từ: “Ngư lạc, Mẫn ông bát thập nhất” (鱼乐,敏翁八十一).
Mặt kia khắc: “Y bồ tại tảo, dĩ vịnh dĩ du, tri thử trung lạc, kỳ duy Trang Chu, Kỷ Sửu thu, Hàn Mẫn thư” (依蒲在藻,以泳以游,知此中乐,其惟庄周,己丑秋,韩敏书).
Dưới đáy đề: “Kỷ Sửu niên thu nguyệt Mộc Thạch khắc” (己丑年秋月木石刻).
Ấm “Đại Bân Biển” (大彬扁壶) – Lò Quang (光制)
Vai ấm có khắc: “Đãn khẳng tầm cú tiện hữu thi” (但肯寻句便有诗) – nghĩa là: “Chỉ cần chịu khó tìm câu, ắt có thơ hiện ra.”
Có phiên bản khác không có khắc đề nào.
