🔹 "Lạp Mạo" Hồ (笠帽壶)Thông tin: Thời Thanh, chế tác bởi Dương Bành Niên (清·杨彭年制).Mô tả:Màu bùn hạt nâu nhạt (淡褐).Quyển túc (圈足 - chân tròn).Nắp lấy hình dáng Lạp Mạo (笠帽 - nón lá) có đỉnh phẳng làm chủ đạo, núm châu (珠 - hạt).Thân ấm có khắc minh văn: "Mai tử toan, Bào diệp khổ, Tú tài khí vị trà kinh bổ." (梅子酸,鲍叶苦,秀才气味茶经补). 🔹 "Hồng Vận Đương Đầu" Hồ (鸿运当头壶)Thông tin: Thời hiện đại, chế tác bởi Trần Chính Sơ (现代·陈正初制).Mô tả:Thân ấm hình lạp trạng (笠状 - hình nón lá).Quai phi khóa (飞扣 - quai móc có thế bay).Vòi hình yết đầu (蝎头 - đầu rồng không sừng; chữ "yết" 蝎 âm "chi", đọc như "si" - 痴, chỉ loài rồng không sừng trong truyền thuyết).Nắp tiệt (截), trên đỉnh đặt núm châu (珠) hình lạp thức (笠式 - kiểu nón lá).Nắp (không - 空, chỉ phần nắp) là vật đương đầu (当头 - ở trên cùng), trên nắp đặt hồng châu (红珠 - hạt đỏ). "Hồng" (红 - đỏ) và "Hồng" (鸿 - chim hồng) đồng âm, nên gọi là "Hồng Vận Đương Đầu" (鸿运当头 - Vận đỏ đang tới).🔹 "Trực Thống Thiết Kiên" Hồ (直筒斜肩壶)Thông tin: Thời Thanh, chế tác bởi Thiệu Hanh Dụ (清·邵亨裕制).Mô tả:Trực lưu (直流 - vòi thẳng), cao thân (高身 - thân cao), bàn cái (盘盖 - nắp dạng đĩa), hồ lô nữu (葫芦钮 - núm hình hồ lô), đĩnh bả (挺把 - quai cứng cáp)🔹 "Phấn Thái Diêu Kim Hoa Điểu Văn Không Mạo" Hồ (粉彩描金花鸟纹空帽壶)Thông tin: Sản phẩm thời Thanh - niên hiệu Càn Long (清乾隆年制品).Mô tả:Thân ấm cao, vai gãy (chiết kiên - 折肩) êm xuôi, nắp hình Không Mạo (空帽 - nón rỗng?) dạng áp cái (压盖 - nắp úp).Bản diên (板沿 - mép nắp) rộng và dày.Vòi ấm thô khỏe cong lên (thô tráng thượng kiều - 粗壮上翘), miệng vòi rộng lớn.Quai quyển (圈) móc vào thân ấm.Toàn bộ tác phẩm có vẻ hùng hồn tráng sóc (雄浑壮硕 - hùng vĩ, đồ sộ, khỏe khoắn).Nhận xét: Ấm tử sa đời Thanh chú trọng trang trí bề mặt, như nê hội (泥绘 - vẽ bùn), gia thái (加彩 - vẽ màu), phù điêu (浮雕), thiếp hoa (贴花 - dán hoa), lộng không (镂空 - chạm lộng), bao tất (包漆 - bọc sơn), bao tích (包锡 - bọc thiếc), ma quang (磨光 - đánh bóng), v.v., rất nhiều. Nhưng đa phần rơi vào sự cầu kỳ, khéo léo quá mức, rất ít có tác phẩm nào ý vẽ thanh tân cao nhã (清新高雅 - trong sáng, tinh tế, thanh tao) như chiếc ấm này.🔹 "Lạp Mạo" Hồ (笠帽壶)Thông tin: Sản phẩm thời Thanh - niên hiệu Càn Long (清乾隆年制品).Mô tả:Là một trong các kiểu Mạnh Thần Hồ (孟臣壶式).Phần thân dưới thắt vào (hạ thân liễm - 下身敛), vai cong (kiên hồ - 肩弧), cổ cao (cảnh cao - 颈高), miệng rộng (khẩu khoát - 口阔).Nắp dày (hậu cái bản - 厚盖板), núm châu (珠), nắp giống viên đỉnh lạp lạp (圆顶帽笠 - nón lá đỉnh tròn).Vòi chùy (锥 - hình nón), quai quyển (圈), đáy phẳng (bình để - 平底).Đáy ấm có ấn triện thư hình lá (diệp hình ấn - 叶形印) chữ "Hương" (香), mang phong cách thời Ung Chính - Càn Long
🔹 "Lạp Mạo" Hồ (笠帽壶)
Thông tin: Thời Thanh, chế tác bởi Dương Bành Niên (清·杨彭年制).
Mô tả:
Màu bùn hạt nâu nhạt (淡褐).
Quyển túc (圈足 - chân tròn).
Nắp lấy hình dáng Lạp Mạo (笠帽 - nón lá) có đỉnh phẳng làm chủ đạo, núm châu (珠 - hạt).
Thân ấm có khắc minh văn: "Mai tử toan, Bào diệp khổ, Tú tài khí vị trà kinh bổ." (梅子酸,鲍叶苦,秀才气味茶经补).
🔹 "Hồng Vận Đương Đầu" Hồ (鸿运当头壶)
Thông tin: Thời hiện đại, chế tác bởi Trần Chính Sơ (现代·陈正初制).
Thân ấm hình lạp trạng (笠状 - hình nón lá).
Quai phi khóa (飞扣 - quai móc có thế bay).
Vòi hình yết đầu (蝎头 - đầu rồng không sừng; chữ "yết" 蝎 âm "chi", đọc như "si" - 痴, chỉ loài rồng không sừng trong truyền thuyết).
Nắp tiệt (截), trên đỉnh đặt núm châu (珠) hình lạp thức (笠式 - kiểu nón lá).
Nắp (không - 空, chỉ phần nắp) là vật đương đầu (当头 - ở trên cùng), trên nắp đặt hồng châu (红珠 - hạt đỏ). "Hồng" (红 - đỏ) và "Hồng" (鸿 - chim hồng) đồng âm, nên gọi là "Hồng Vận Đương Đầu" (鸿运当头 - Vận đỏ đang tới).
🔹 "Trực Thống Thiết Kiên" Hồ (直筒斜肩壶)
Thông tin: Thời Thanh, chế tác bởi Thiệu Hanh Dụ (清·邵亨裕制).
Trực lưu (直流 - vòi thẳng), cao thân (高身 - thân cao), bàn cái (盘盖 - nắp dạng đĩa), hồ lô nữu (葫芦钮 - núm hình hồ lô), đĩnh bả (挺把 - quai cứng cáp)
🔹 "Phấn Thái Diêu Kim Hoa Điểu Văn Không Mạo" Hồ (粉彩描金花鸟纹空帽壶)
Thông tin: Sản phẩm thời Thanh - niên hiệu Càn Long (清乾隆年制品).
Thân ấm cao, vai gãy (chiết kiên - 折肩) êm xuôi, nắp hình Không Mạo (空帽 - nón rỗng?) dạng áp cái (压盖 - nắp úp).
Bản diên (板沿 - mép nắp) rộng và dày.
Vòi ấm thô khỏe cong lên (thô tráng thượng kiều - 粗壮上翘), miệng vòi rộng lớn.
Quai quyển (圈) móc vào thân ấm.
Toàn bộ tác phẩm có vẻ hùng hồn tráng sóc (雄浑壮硕 - hùng vĩ, đồ sộ, khỏe khoắn).
Nhận xét: Ấm tử sa đời Thanh chú trọng trang trí bề mặt, như nê hội (泥绘 - vẽ bùn), gia thái (加彩 - vẽ màu), phù điêu (浮雕), thiếp hoa (贴花 - dán hoa), lộng không (镂空 - chạm lộng), bao tất (包漆 - bọc sơn), bao tích (包锡 - bọc thiếc), ma quang (磨光 - đánh bóng), v.v., rất nhiều. Nhưng đa phần rơi vào sự cầu kỳ, khéo léo quá mức, rất ít có tác phẩm nào ý vẽ thanh tân cao nhã (清新高雅 - trong sáng, tinh tế, thanh tao) như chiếc ấm này.
Là một trong các kiểu Mạnh Thần Hồ (孟臣壶式).
Phần thân dưới thắt vào (hạ thân liễm - 下身敛), vai cong (kiên hồ - 肩弧), cổ cao (cảnh cao - 颈高), miệng rộng (khẩu khoát - 口阔).
Nắp dày (hậu cái bản - 厚盖板), núm châu (珠), nắp giống viên đỉnh lạp lạp (圆顶帽笠 - nón lá đỉnh tròn).
Vòi chùy (锥 - hình nón), quai quyển (圈), đáy phẳng (bình để - 平底).
Đáy ấm có ấn triện thư hình lá (diệp hình ấn - 叶形印) chữ "Hương" (香), mang phong cách thời Ung Chính - Càn Long