Ấm “Bích Ngọc”

08-11-2025

Ấm “Bích Ngọc” (璧钰壶)


Tháng 9 năm 2012, tại Định Đào, Sơn Đông, trong mộ thất của Thái hậu họ Đinh, mẹ của Hán Ai Đế thời Tây Hán, các nhà khảo cổ phát hiện dưới nền đá có một hộp trúc hình vuông gọi là trúc ti (竹笥) – âm là si, đọc như chữ “thực (食)”.

Bên trong có một áo dài bằng tơ lụa từ thời Hán, trên đó được may đính một miếng ngọc bích tròn (玉璧) – biểu tượng của cao quý và thanh khiết.

Từ chi tiết khảo cổ đó, các nghệ nhân lấy cảm hứng sáng tạo ra dáng ấm mang tên “Bích Ngọc” (璧钰壶), thể hiện sự kết hợp giữa khí chất ngọc ngà và tinh thần văn hóa cổ đại, vừa là tác phẩm thưởng trà, vừa là vật phẩm nghệ thuật mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc.

Giải nghĩa “璧钰” (Bích Ngọc)

“璧” là một loại ngọc cổ hình tròn, dẹt, có lỗ ở giữa, được dùng trong lễ nghi hoặc làm đồ trang sức. Theo 《说文解字》: “瑞玉,圆器也” (ngọc lành, hình tròn). Trong 《尔雅》 có nói: “肉倍好谓之璧” – nghĩa là mép ngoài lớn gấp đôi phần lỗ trong thì gọi là “璧”. Đây là định nghĩa cổ điển để phân biệt giữa các loại ngọc hình tròn:
• 璧 (bích): mép lớn hơn lỗ.
• 瑗 (uyển): lỗ lớn, mép nhỏ.
• 环 (hoàn): lỗ và mép gần bằng nhau.

Cùng với 璧, các loại ngọc cổ như 琮 (tông), 圭 (khuê), 璋 (chương), 璜 (hoàng), 琥 (hổ) hợp thành “lục thụy” (六瑞) – sáu loại ngọc quý tượng trưng cho địa vị, quyền lực trong lễ nghi thời cổ.

Hai thành ngữ nổi tiếng liên quan đến “璧”:
• 白璧三献: kể về Biện Hòa (卞和) ba lần dâng ngọc cho vua, hai lần bị chặt chân vì vua cho rằng ngọc chỉ là đá; đến lần ba mới được công nhận là ngọc quý, gọi là 和氏璧 – một trong những ngọc nổi tiếng nhất lịch sử Trung Hoa.
• 完璧归赵: nói về Lạn Tương Như (蔺相如) khéo léo mang ngọc hoàn hảo trở về nước Triệu, sau khi bị Tần đòi đổi lấy 15 thành.

钰 (ngọc quý): Chữ “钰” gồm bộ “金” (kim loại) và “玉” (ngọc), nghĩa là bảo vật quý báu, thường dùng để chỉ những viên ngọc có giá trị cao, cũng được dùng làm tên người mang ý nghĩa tốt đẹp.



Ấm “Bích Ngọc”(“璧钰壶”,hiện đại • chế tác bởi Hà Đạo Hồng / 何道洪)

Miệng dòng tam loan thô lưu (三弯粗流 – dòng nước ba khúc, miệng lớn), nút nắp dạng cầu thô kiểu cổng vòm (拱桥粗钮), tay cầm vòng tròn to bản (环形粗把), nắp đè dày dặn (肥厚压盖), thân ấm dẹt như ngọc bích (扁璧粗身). Tổng thể hình khối đầy đặn, lực lưỡng nhưng không có cảm giác mềm nhũn hay thô kệch.


Ấm “Hán Bích” (“汉璧壶”,hiện đại • chế tác bởi Cố Cần / 顾勤)

Miệng dòng kiểu mỏ vịt, hếch lên (鸭嘴翘流), tay cầm tròn vểnh nhẹ (飞身圜把), thân ấm dày dặn, chắc khỏe (敦厚壶体), vai phẳng, cổ đứng (平肩立颈), nắp đè hơi lồi lên (压盖盎起), nút nắp hình cầu thoải như chiếc cầu nghiêng (坡桥为钮). Toát lên phong vị cổ xưa, đậm chất Hán.



Ấm “Liên Bích”(“联璧壶”,hiện đại • chế tác bởi Chu Quế Trân / 周桂珍)

Thân dưới lõm vào bên trong (下身内凹), tựa như hai viên ngọc bích đặt chồng lên nhau (似两璧叠置), nên đặt tên là Liên Bích (联璧 – bích ngọc liền nhau).

Khắc văn trên thân:

“国耻百年一旦消,山河万里入襟抱”
(Tạm dịch: “Trăm năm quốc sỉ phút chốc tiêu tan, sơn hà vạn dặm thu vào tay áo”)
— Phùng Kỳ Ung (冯其庸) đề.



Ấm “Long Phượng Liên Bích” (“龙凤联璧壶”,hiện đại • chế tác bởi Vương Chí Anh / 王志英)

Thân ấm tạo hình như hai viên ngọc bích xếp chồng (壶身如叠置双璧), miệng dòng hình đầu rồng (壶流龙首), tay cầm hình đuôi phượng (壶把凤尾).
Tác phẩm là sự kết hợp điển nhã giữa hình tượng Long – Phượng và Bích ngọc, mang hàm ý cát tường, gắn kết song toàn.


Ấm “Đại Hùng Bảo Hoàng” (《大雄宝璜壶》,hiện đại • chế tác bởi Chu Đan / 朱丹)

Một tạo phẩm phật ý hàm súc, tạo hình thâm trầm, toàn thể thiết kế như một chỉnh thể “bảo tượng”, phân thành hai bộ phận: trên là ấm – dưới là đế.
Tạo hình được lấy cảm hứng từ “bảo hoàng” (宝璜) – biến thể của ngọc bích có hình trăng khuyết, hàm ý hòa hợp âm dương, viên mãn trong Phật giáo.

Hai nửa tuy chia tách, nhưng có thể hợp thành một viên “ngọc anh”, và xa hơn nữa, hợp thành một khối “bích”, thể hiện tư tưởng “hợp nhất lưỡng nghi, quy về thái cực” – một triết lý Phật – Đạo – Nho giao hòa.