Đặc điểm của ấm “Biển Phúc” :(扁腹壶)
Ấm “Biển Phúc” còn được gọi là “Biển phỏng cổ” (扁仿⿎壶). Thân thấp, miệng to (⼜⼤), bụng dẹt và hơi lõm xuống (腹扁⽽塌), phình ra như trống được bơm căng (⿎胀若充⽓).
Vòi cong uốn một đường duyên dáng (⼀弯流自然挺拔), quai cầm ngắn gọn chắc chắn (把⼿紧凑), nắp lớn và phẳng (盖⼤⽽平).
Toàn bộ thân ấm, từ các điểm nối đến các chỗ chuyển tiếp đều xử lý bằng đường cong lớn (⼤弧线处理).
Nhìn từ trên xuống, các bộ phận như núm, nắp, vai, bụng xếp lớp tròn chồng lên nhau , giống như gợn sóng lan tỏa.
Thân ấm càng thấp, độ khó chế tác càng cao: “thân trụ thấp một phần, độ khó chế tác tăng một phần” (⾝筒矮⼀分,制作难度则⼤⼀分) — dễ sụp, khó giữ dáng (易塌⽽难⽴).
Điều được nhấn mạnh là tỷ lệ “biển viên” (扁圆): không phải là dẹt phẳng, cũng không phải là dẹt vuông.
– Đáy ấm và mặt nắp cần có độ cong đầy đặn , khí thế đến từ chính độ no tròn ấy.
– Thắt eo của ấm cũng được cấu thành từ các mặt cong dạng đai .
– Độ cao của cổ ấm và nắp ấm giúp thể hiện tiết tấu của “biển viên” – khi nhìn nghiêng sẽ tạo cảm giác có các đường gờ nổi rõ .
– Giữa gốc vòi và vòng nắp cần chừa khoảng trống nhất định để tránh cảm giác chật chội
Ấm “Biển Phúc” (扁腹壶, chế tác cận đại bởi Cố Cảnh Chu – 顾景舟)

Miệng lớn, thân bụng dẹt (扁腹), vòi ngắn, quai tròn liền khối, nắp dạng núm bằng dẹt (扁乳头盖). Viền nắp hơi dày hơn mép miệng. Các điểm chuyển tiếp và nối liền đều được xử lý bằng đường cong lớn, tạo cảm giác tròn trịa và đầy đặn, toàn thân ấm tròn trịa mượt mà. Thân nông, miệng lớn, rất thích hợp để pha trà xanh. Vừa có tính nghệ thuật vừa có giá trị sử dụng.
Ấn nắp khắc “Cố Cảnh Chu” (顾景舟), đáy khắc “Hồ Lão” (壶叟) và “Cảnh Chu thủ chế” (景舟手制), hoàn thành vào cuối những năm 1940.
Ấm “Biển Phúc” (扁腹壶, chế tác cận đại bởi Vương Dần Xuân – 王寅春)

Cổ ngắn và thẳng, mép miệng và viền nắp khớp với nhau hoàn hảo. Vòi và quai kéo dài tự nhiên từ vai ấm, liền mạch không dấu vết, như thể được tạo ra cùng một thể. Vòi liền khối, chắc khỏe và có thần thái, đối xứng với quai tròn phía sau.
Ấm “Biển Phúc” (扁腹壶, chế tác hiện đại bởi Từ Hán Đường – 徐汉棠)
Thân ấm dẹt nhưng không sụp, toát lên vẻ trầm ổn và tĩnh tại. Đường cong ở vai đầy đặn, vòi và quai được gắn ngầm, liền mạch trước – sau một cách trôi chảy, tự nhiên. Đường nối giữa miệng và nắp rõ ràng, sạch sẽ, gọn gàng. Núm nắp tròn trịa, hài hòa với vòi và quai.

Ấm “Hà Liên” (荷莲壶, chế tác thời Thanh – Càn Long – 清•乾隆年制品)
Sản phẩm bị sứt mẻ, không còn quai. Nắp phẳng dạng ép, núm cầu như ý (如意桥钮), vòi hình diều vịt (鸭嗉流). Viền miệng và viền nắp trang trí hoa văn hồi văn (回纹), thân ấm dán họa tiết hoa sen – lá sen (荷莲图). Trên nắp khắc chữ thảo:
“Học tiên tiếu bỉ kim bàn vọng, nghi vịnh hân tư ngọc nhũ phù” (學仙笑彼金盤妄,宜詠欣兹玉乳浮)
