Ấm “Thành Âm Đại Bân” (成音大彬壶) – Hiện đại • Châu Quế Trân (周桂珍) chế

Là một biến thể của dáng ấm Đát Chỉ (掇只), được Châu Quế Trân tinh chế chế tác (珍制壶).
Tranh trên ấm do Trình Thập Phát (程十发) vẽ, đề từ do Hàn Thiên Hành (韩天衡) viết.
Trích câu tục ngữ:
“Độc mộc bất thành lâm, đơn huyền bất thành âm”
(独木不成林,单弦不成音) — “Thành Âm” (成音) có nghĩa là sự hợp tác.
Thi nhân Càn Long (乾隆) từng đề thơ tại Bích Thự Sơn Trang (避暑山庄) rằng:
“Sơn tuyền phi châu, kích thạch thành âm”
(山泉飞珠,击石成音) — “Thành Âm” là một khúc nhạc.
Nhà triết học nói:
“Tích thủy thành âm, liên y vi vận”
(滴水成音,涟漪为韵) — “Thành Âm” là tiền đề.
Nhà tư tưởng nói:
“Mục ngộ chi nhi thành sắc, nhĩ đắc chi nhi thành âm”
(目遇之而成色,耳得之而成音) — “Thành Âm” là cảm giác.
Tên ấm “Thành Âm” (成音) mang ý nghĩa rằng: hợp tác là tiền đề, cảm nhận tạo nên giai điệu.
Ấm “Xuân Hoa Thu Thực” (春华秋实壶) – Hiện đại • Châu Quế Trân (周桂珍) chế

Còn gọi là ấm Hoa Thọ (华寿壶), do Châu Quế Trân chế tác vào năm 1993, với đề từ của Châu Quế Hành (周桂衡), thư họa bởi Trình Thập Phát (程十发), từ khắc do Hàn Thiên Hành (韩天衡), điêu khắc trên ấm do Dương Lưu Hải (杨留海) thực hiện.
Cụm từ “Xuân hoa thu thực” (春华秋实) xuất phát từ Tam Quốc chí – Ngụy chí – Hành Ung truyện (三国志,魏志,邢颙传):
“Thải thứ tử chi xuân hoa, vong gia thừa chi thu thực”
(采庶子之春华,忘家丞之秋实)
— hàm nghĩa: chọn hoa xuân nhưng lại quên mất quả thu, ngụ ý về sự theo đuổi vẻ đẹp hời hợt mà quên đi thành quả thực chất.