Nhiên liệu chính | Cỏ tranh (茅草), đôi khi là rơm | Than đá (煤) | Than → dầu nặng → LPG | Gas, điện hoặc dầu |
Cấu trúc | Lò nằm nghiêng theo triền dốc, hình rồng | Hình tròn/khối vuông, buồng đốt xung quanh | Dài như đường hầm, chuyển động tuyến tính | Lò đứng yên, xe lò di chuyển như con thoi |
Khí quyển nung | Chủ yếu là hoàn nguyên (还原气氛) | Yếu hoàn nguyên | Yếu oxy hóa hoặc yếu hoàn nguyên | Yếu oxy hóa |
Phân bố nhiệt độ | Không đều (nóng dần từ dưới lên trên) | Đồng đều hơn, có thể kiểm soát | Từng vùng (nhiệt – dư nhiệt – làm nguội) | Đồng đều hơn, nhưng tổn hao nhiệt lớn |
Cách vận hành | Dựa hoàn toàn vào tay nghề lò công, mất 3–4 ngày | Nung gián đoạn, kiểm soát dễ hơn | Vận hành liên tục, 24h ra lò | Vận hành bán liên tục, linh hoạt |
Dung lượng sản xuất | Rất lớn (đến 26.000 ấm/lò) | Trung bình–lớn | Lớn, sản xuất công nghiệp | Trung bình, sản xuất đa dạng |
Đặc điểm thành phẩm | Màu sắc phong phú, biến ảo (“窑变”), phản ánh khí quyển lò | Độ ổn định cao, đôi khi xuất hiện sọc màu | Ổn định, ít biến dị, dễ kiểm soát | Ổn định, kiểm soát tốt nhưng hiệu suất nhiệt thấp |
Ưu điểm nổi bật | Tạo ra “mỹ cảm cổ lò”, hiệu ứng ngân tinh, sắc biến đẹp | Kiểm soát tốt vị trí sản phẩm, nung đồng đều | Hiệu suất cao, tiết kiệm nhân công | Dễ vận hành, an toàn, linh hoạt |
Nhược điểm chính | Khó kiểm soát, tỷ lệ phế phẩm cao, cần kinh nghiệm | Tốn nhiên liệu, dễ ảnh hưởng bởi chất lượng than | Phức tạp, yêu cầu kỹ thuật hiện đại | Tổn thất nhiệt cao, tiêu hao năng lượng lớn |