Nhiệt độ nung khác nhau – màu sắc thân ấm cũng khác nhau
Sau khi thân ấm (坯体) đã hoàn toàn khô, người thợ sẽ đặt chúng vào lồng nung (匣钵) rồi đưa vào lò để bắt đầu quá trình thiêu thành (烧炼).
Trong quá trình nâng nhiệt, màu sắc của thân ấm sẽ liên tục thay đổi theo từng mức nhiệt:
Nhiệt độ nung (°C) | Màu sắc thân ấm quan sát được |
|---|
400°C | Đỏ thẫm (暗红色) |
600°C | Đỏ tươi (鲜红色) |
800°C | Hồng đào (桃红色) |
1000°C | Đỏ anh đào (樱桃红色) |
1200°C | Vàng nhạt (浅黄色) |
1400°C | Trắng xám (白色) |
1600°C | Trắng chói (耀眼白色) |
Tử sa dùng làm ấm thường được nung trong khoảng 1000–1250°C.
Nhiệt độ này đủ để tạo kết khối mà không làm chảy lỏng đất, đồng thời cho ra màu sắc đúng chất tử sa.
Câu cổ trong “Dương Hiện Trà Hồ Hệ” (阳羡茗壶系) nói:
“Quá hỏa tắc lão, lão bất mỹ quan;
Khiếm hỏa tắc trĩ, trĩ sa thổ khí.”
(Dịch: Nung quá lửa thì ấm bị “già” – màu xỉn, xấu;
thiếu lửa thì ấm bị “non” – còn thô, mang mùi đất sống.)
=> Vì thế, việc kiểm soát lửa (hỏa hậu) là nghệ thuật quan sát và điều chỉnh theo màu sắc thân ấm trong lò, chứ không đơn thuần dựa vào máy móc.
Tác động với các loại đất:
Loại đất | Ảnh hưởng khi thay đổi nhiệt độ |
|---|
Tử Nê (紫泥) | Khi nung ở cùng một nhiệt độ, màu tương đối ổn định → dễ kiểm soát. |
Hồng Nê (红泥) | Rất nhạy với nhiệt độ. Nhiệt cao quá thì màu tối sạm, nhiệt thấp thì màu non, thô. |
Lục Nê (绿泥) | Cực kỳ nhạy với lửa. Nhiệt độ khác nhau sẽ dẫn đến màu từ xanh ánh vàng → nâu tro → xám ngọc. Cần kiểm soát cực chuẩn. |
Tóm lược:
Màu thân ấm khi nung là chỉ dấu quan trọng để thợ lò “nhìn lửa” điều chỉnh hỏa hậu.
Từng loại đất có yêu cầu nhiệt độ khác nhau → ảnh hưởng trực tiếp đến màu, độ kết khối, độ bền ấm.
Không phải đất nào cũng lên màu chuẩn ở cùng một mức nhiệt. Có loại như Chu Nê, Lục Nê yêu cầu rất chuẩn lửa, sai một chút là “hỏng cả mẻ”.

Tử nê nung các nhiệt độ khác nhau

Hồng nê nung ở các nhiệt độ khác nhau

Lục nê nung ở các nhiệt độ khác nhau