“Phấn thái” (粉彩) là gì trong trang trí ấm tử sa?
Phấn thái (粉彩), còn gọi là nhuyễn thái (软彩), là kỹ pháp phát triển từ ngũ thái (五彩), đạt đến độ tinh mỹ cao nhất vào thời Ung Chính, nên còn được gọi là phấn thái Ung Chính (雍正粉彩).
Phương pháp thực hiện: dùng thuỷ tinh trắng làm nền (玻璃白打底), sau đó dùng chất liệu màu tạo hiệu ứng loang nhòe (晕染) để vẽ tranh, cuối cùng nung trong lò ở nhiệt độ thấp để cố định màu.
Trang trí phấn thái trên ấm tử sa chủ yếu là họa tiết hoa cỏ, màu sắc phong phú, đường nét mềm mại thanh nhã, đã cải biến cách vẽ phẳng bằng nét đơn của ngũ thái truyền thống.
Tác phẩm tiêu biểu là ấm “Phấn thái Hán phương” (粉彩汉方壶), thân vuông bốn cạnh có họa tiết vân như ý, toàn thân lấy màu xanh băng nhạt (粉绿冰纹) làm chủ đạo, đan xen hoa cầu (皮球花), trong vân như ý tô mẫu đơn, vai ấm trang trí vân thảo như ý Đường (唐草纹), dùng men lam nhạt (浅蓝釉) làm đường phân chia. Toàn bộ thân ấm phủ đầy trang trí, dày đặc, hoa lệ, tuy nhiên cũng mất đi vẻ mộc mạc vốn có của tử sa.
“Pháp lang trang trí” (珐琅装饰) là gì trong ấm tử sa?
Pháp lang trang trí trong ấm tử sa là vẽ pháp lang trực tiếp lên thân ấm chưa tráng men (素胎). Trước giữa thời Càn Long, phần lớn là vẽ cục bộ, đến cuối thời Càn Long thì chuyển sang vẽ toàn thân, kết hợp kỹ pháp cẩm địa khai quang (锦地开光) và phấn thái. Vào các đời Gia Khánh, Đạo Quang, bắt đầu xuất hiện kỹ pháp đấu thái lam bạch (蓝白斗彩): nền men lam, dùng men trắng vẽ viền hoa văn.
Các tác phẩm tiêu biểu:
• Ấm “Mẫu đơn”: dùng pháp lang thái vẽ họa tiết hoa mẫu đơn.

• Ấm “Tứ quý hoa”: vẽ bằng các màu vàng, xanh, trắng, hồng các loại hoa như mẫu đơn, cẩm quỳ, huyên thảo, cúc dại. Nét vẽ tinh tế, rõ nét, đỏ trắng xen kẽ, vàng xanh đối xứng.
• Ấm “Lam thái ấn bao”: toàn thân vẽ họa tiết hoa với men lam, hoa văn uốn lượn sinh động, tạo hiệu ứng chuyển động, phần viền hoa vẽ bằng men trắng làm nổi bật bố cục. Vòi và quai ấm trang trí vân hồi văn, giản dị sáng sủa, tương phản rõ nét với nút ấm hình bao phục kết (包袱结钮).
“Pháp lang thái” (珐琅彩) và “Phấn thái” (粉彩) khác nhau như thế nào?
Kỹ pháp “hoạ pháp lang” (画珐琅) còn gọi là pháp lang thái (珐琅彩), được truyền giáo sĩ phương Tây mang vào hoàng cung nhà Thanh khoảng sau năm 1700, vào cuối thời Khang Hy. Ban đầu dùng để chế tác sứ trắng vẽ pháp lang (瓷胎画珐琅) phục vụ nội đình. Sau đó truyền đến Cảnh Đức Trấn và phát triển thành dòng phấn thái sứ (粉彩瓷).
Pháp lang thái và phấn thái không có khác biệt căn bản về nguyên liệu: cả hai đều dùng bột thuỷ tinh (玻璃粉末) pha trộn với các oxit kim loại tạo màu để chế thành men màu. Việc dùng thuỷ tinh trắng (玻璃白) – hỗn hợp không trong suốt gồm oxit chì, silic, và hợp chất asen – làm lớp nền (thường gọi là “phấn trắng”) không phải đặc điểm riêng có của phấn thái.
Trong các hiệu ứng như cánh hoa loang đậm nhạt hay mây nước mờ ảo, cả pháp lang thái và phấn thái đều cần phủ lớp thuỷ tinh trắng, sau đó dùng bút lông điều chỉnh độ đậm nhạt của men màu trên lớp nền đó.
Bề mặt có vết rạn nhỏ (开片) cũng không phải đặc điểm riêng biệt của pháp lang thái. Quan sát kỹ sẽ thấy cả pháp lang thái và phấn thái đều có hiện tượng rạn men li ti trên bề mặt.
Khác biệt chính giữa pháp lang thái và phấn thái nằm ở:
• Địa điểm chế tác
• Quy trình chế tác
• Phong cách hoạ tiết
Pháp lang thái:
• Được chế tác tại xưởng pháp lang (珐琅作) thuộc Tạo biện xứ của Nội vụ phủ (宫内内务府造办处).
• Hình dáng, khuôn mẫu, bản vẽ hoạ tiết, mẫu thực tế đều phải trình lên hoàng đế duyệt y.
• Họa tiết thường cầu kỳ, lấy chất liệu nghiêm ngặt, mang phong vị cung đình đậm nét, số lượng thành phẩm rất ít.
Phấn thái:
• Chế tác tại Ngự xưởng Cảnh Đức Trấn (景德镇御厂).
• Khuôn mẫu, bản vẽ hoạ tiết không cần trình duyệt, đề tài rộng rãi, họa tiết đơn giản.
• Mang hơi thở dân gian rõ nét, sản lượng tương đối nhiều.
Khoảng năm 1736, vào thời Ung Chính và Càn Long, pháp lang thái và phấn thái – vốn là kỹ pháp trang trí trên sứ – được nghệ nhân tử sa đưa vào ứng dụng trên ấm tử sa.