Thế nào là “Khắc họa trang trí” trong ấm tử sa?
“Khắc họa trang trí” (刻画装饰) của ấm tử sa là một hình thức trang trí phát triển từ nghệ thuật khắc gốm truyền thống của nghệ nhân làm ấm, sử dụng kỹ pháp “dùng dao thay bút” – tức dùng dao hoặc mũi khắc để vẽ khắc họa trực tiếp lên thân ấm đã định hình và có độ ẩm thích hợp, tạo nên các dòng chữ hoặc hình ảnh trang trí. Dân gian thường gọi hình thức này là “vẽ gốm” (陶刻).
Hình thức này có thể chia ra:
• Khắc truyền bản (刻底子): đầu tiên vẽ mẫu bằng bút lên giấy, sau đó chuyển mẫu bằng phương pháp đồ lại rồi mới khắc;
• Khắc trực tiếp (空刻): không cần đồ, trực tiếp khắc lên thân ấm;
• Sau đó có thể đi thêm màu gọi là Thanh khắc (清刻), hoặc thêm màu sắc đậm hơn gọi là Sắc khắc (色刻).
Vào thời Tống đã có kỹ thuật khắc ngược bằng dao tre vào đáy chén sứ. Từ thời Nguyên và Minh trở đi, trên thân ấm tử sa đã xuất hiện các tác phẩm khắc họa, phát triển đỉnh cao vào thời Minh Vạn Lịch với các nghệ nhân như Trần Hựu Mỹ (陈仲美) – người đã hòa trộn kỹ thuật khắc với nghệ thuật chế ấm, khai sáng phong cách tử sa khắc họa tân thời.
Đến thời Thanh, các tác phẩm tử sa được khắc bởi các danh gia thư pháp và họa sĩ, như các mẫu ấm do Trần Mạn Sanh (陈曼生) thiết kế – về sau gọi là “Manh Sanh ấm” (曼生壶) – với đề tài văn nhân như mai, lan, cúc, trúc. Tên tuổi các nhà thư họa nổi bật trong lĩnh vực khắc tử sa gồm có: Phong Kỳ Lăng, Hoa Quân Vũ, Hàn Mỹ Lâm, Chu Nãi Thâm, v.v…
Đặc điểm kỹ thuật và thẩm mỹ:
• So với giấy là mặt phẳng hai chiều, thân ấm là khối ba chiều, có độ nhám nhất định. Khi dùng dao khắc, sẽ để lại vết xước tinh tế, cần kiểm soát lực rất chính xác để tránh nứt men hoặc gãy vỡ.
• Để tạo ra hiệu quả thẩm mỹ tốt, nghệ nhân thường phân loại công cụ theo hướng di chuyển lưỡi dao:
• Khắc “tả” (剐): dao đi từ trái qua phải;
• Khắc “hữu” (竖): dao đi từ phải qua trái;
• Khắc “thuận” (撤): dao xuôi từ trên xuống;
• Khắc “nghịch” (喝): dao ngược từ dưới lên;
• Khắc “đẩy” (撇): dao đi từ trước ra sau;
• Khắc “kéo” (捺): dao đi từ sau ra trước.
Thẩm mỹ của khắc họa trên tử sa thể hiện rõ nét tinh thần thư họa phương Đông:
• Sự tiết chế trong hư thực của thư pháp,
• Sự nồng đậm trong bút pháp của hội họa,
• Sự tĩnh lặng của kim khí,
• Sự thanh tao của gốm tử sa — tất cả được dung hòa trong một tác phẩm, thể hiện vẻ đẹp giản dị mà không tầm thường, tinh tế mà không mảnh vụn, thô mộc mà không cẩu thả.
Người xưa Đinh Thục gọi nghệ nhân khắc gốm là “Tiên sinh khắc chữ”, gọi người tạo hình thân ấm là “Lão làm thân”. Nghệ nhân khắc được xem là người thuộc giới văn nhân, còn kỹ nghệ khắc thì được gọi là “nghệ ngoài ấm” (陶外).
Năm 1958, Đàm Tuyền Hải (谭泉海) vào xưởng học khắc từ bậc thầy Nhâm Hán Đình (任淦庭) – người nổi tiếng cả hai tay đều có thể khắc vẽ. Trước tiên ông phải học mài dao trong thời gian dài: mài từ nhọn thành phẳng rồi từ phẳng lại mài thành nhọn, sau đó là luyện đi dao vẽ vòng không ngừng nghỉ.
Trải qua luyện tập căn bản gian khổ trong thời gian dài, ông mới dần đạt đến cảnh giới tinh thông, lĩnh hội các loại kỹ pháp khắc sau:
• Đơn đao (单刀): khắc một nhát, sau đó chỉnh sửa thêm;
• Song lực (双力): khắc hai nhát rồi móc đất bên trong;

• Xung đao (冲刀): đi dao nhanh từ sau ra trước;
• Miết đao (抹刀): dao lướt nhanh qua bề mặt;
• Ngoài ra còn có các kỹ pháp như: Phục đao (复刀), Thiết đao (切刀), Vũ đao (舞刀), Thứ đao (刺刀), Phục đao (伏刀), Mai đao (埋刀), Khinh đao (轻刀), Sáp đao (涩刀), Thốn đao (挫刀), Phi đao (飞刀), Phản đao (反刀), Du đao (游刀), Trì đao (迟刀), Bình đao (平刀), Phụ đao (辅刀),… Tất cả đều cần luyện “đánh vòng” (打圈) để thuần thục.
Đánh vòng nghĩa là khắc đường tròn lên thân ấm, có thể là bề mặt thô ở ngoài hoặc ở trong.
Mặt cắt do đi dao có thể tạo thành:
• Đáy tam giác (三角底) – mặt cắt hình chữ V;
• Đáy phẳng, đáy tròn trong, đáy tròn ngoài, đáy thúng nổi (升箩底), đáy hạt cát (砂底).
• Đáy tam giác, đáy phẳng: đường khắc cứng cáp, sắc sảo, thích hợp để khắc chữ Khải;
• Đáy tròn trong, tròn ngoài: đường khắc no tròn, uyển chuyển, phù hợp với chữ Triện nhỏ, Hành thư;
• Đáy hạt cát (砂底): hiệu ứng vết khắc không hoàn chỉnh, mang vẻ đẹp tàn khuyết, thích hợp dùng trong Thảo thư, Lệ thư, Chung Đỉnh, Thạch Cổ…
Sau cùng, ông trở thành một cao thủ thời đại, có thể điều khiển độ nặng nhẹ, hư thực, rộng hẹp của đường dao một cách thuần thục để thể hiện năm sắc mực trong thư họa Trung Hoa – đậm, nhạt, cháy, thanh, đen (浓淡焦青黑), và thể hiện chiều sâu – gần xa trong bố cục, trên thân ấm tử sa.