Ấm “Phúc Tuyến” dáng tròn (腹线圆壶)
Ấm “Phúc Tuyến” dáng tròn có đặc điểm gì?
Ấm “Phúc Tuyến” (腹线) dáng tròn là một biến thể của ấm “Viên cổ” (圆鼓壶), được đặt tên theo đường thắt nổi ở phần bụng ấm. Đây là một dáng ấm truyền thống kinh điển, thường xuyên được mô phỏng và phát triển theo thời gian.
Dáng tròn của ấm được hình thành bởi nhiều đường cong với hướng và độ cong khác nhau, yêu cầu sự viên mãn như châu ngọc, tỷ lệ cân đối hài hòa. Thân ấm vốn đã dẹt, nay thêm đường thắt bụng, khiến hình khối càng trở nên thanh thoát và bền vững về thị giác.
Ấm “Biển” (扁壶) (thời Thanh, chế bởi Trần Minh Viễn 陈鸣远)
Thân ấm dẹt thấp, eo gấp khúc, đường nối thân bắt đầu từ vòi, quai tròn khép kín. Vòi ngắn nhỏ, nắp và miệng khít nhau không khe hở, toàn thân tròn đầy, chất đất mịn màng. Đáy khắc dương văn chữ triện: “Trần Minh Viễn chế” (陈鸣远制).
Ấm “Nghĩ Tuyến Cầu” (拟线球壶) (thời Thanh, niên hiệu Đạo Quang, chế bởi Thiệu Hữu Lan 邵友兰)

Thân ấm có hình dáng tương tự hộp trang sức (钿盒), đầy đặn tròn trịa, ở phần giữa bụng có một đường dây đàn (弦纹) lớn. Vòi cong, quai tròn, nắp gài. Toàn thể hài hòa như một khối thống nhất, hình dáng giản dị mà chặt chẽ.
Ấm “Tuyến Viên” (线圆壶) (thời Dân Quốc, chế bởi Dư Quốc Lương 俞国良)

Thân ấm được tạo thành từ hai mảnh đất ghép lại, hình cầu dẹt, ở giữa có một đai eo (腰带) góc tròn hình vuông, vừa che đi dấu vết ép đất, vừa tăng thần thái cho ấm. Cổ thấp, miệng ấm và nắp bán cầu ăn khớp. Nút nắp dạng cầu nối liền với nắp.
Vòi cong nhẹ, kéo dài tự nhiên từ phía trên đường eo. Quai ấm cong cao, tròn trịa, phía dưới có tai rủ (垂耳), cân xứng với vòi. Đáy dạng nén xuống (一捺底).
Ấm “Tiết Trúc Tuyến Viên” (竹节线圆壶) (đầu thời Dân Quốc, chế bởi Trần Quang Minh 陈光明)

Thân ấm dạng trụ nhẵn ghép nối phần trên dưới, tại điểm ghép có trang trí tiết trúc (竹节). Cổ cao, vai nghiêng phẳng, chân vòng cao có đường nổi. Nắp tròn đầy, xung quanh nắp cũng trang trí hình tiết trúc. Dưới quai có khắc ấn “Trần Quang Minh” (陈光明) và ấn hồ lô “Vi Ký” (为记); trong nắp khắc họa tiết hình lá nhỏ (小叶形花款).
Ấm “Tuyến Viên” (线圆壶) (hiện đại, chế bởi Châu Quế Trân 周桂珍)

Thân ấm gồm hai phần trên dưới ghép lại, tạo thành hình cầu dẹt. Bụng tròn dẹt nhưng không nặng nề, nắp ép đầy đặn mà không béo. Cổ ngắn, nút cầu, vòi cong ngắn, chân vòng, quai ấm nối liền phần thân trên và dưới.
Hai đường nổi như ý (如意凸线) chạy xuyên qua thân ấm, độ rộng vừa phải, như dòng nước chảy uyển chuyển, không hời hợt, không cứng nhắc.
Ấm “Tuyến Viên” (线圆壶) (cận đại, chế bởi Ngô Vân Căn 吴云根)

Thân ấm ghép từ hai mảnh đất thành hình cầu dẹt, miệng khít với nắp bán cầu. Đáy nén, nút cầu. Vòi kéo dài tự nhiên từ thân bụng. Quai cong cao, tròn trịa, dưới có tai rủ. Giữa bụng có một đai eo (腰线) hình vuông góc tròn, khéo léo che đi vết đất. Dụng cụ chế tạo ấm này do Cố Cảnh Chu 顾景舟 thiết kế.
Ấm “Tuyến Vân” (线云壶) (cận đại, chế bởi Uông Bảo Căn 汪宝根)

Thân ấm ghép từ hai mảnh đất tạo thành cầu dẹt. Đường eo (腰线) vuông tròn rõ ràng, kéo dài xuống vòi. Quai ấm dạng tròn khép kín, khéo léo giấu đi vết ghép đất. Miệng ăn khớp với nắp bán cầu. Đáy nén. Nút nắp và nắp liền mạch thành một khối.
Vòi kéo dài tự nhiên từ bụng, quai tròn trịa, dưới có tai rủ. Toàn thân cầu dẹt nhưng vẫn đầy thần thái, cân đối, chắc chắn, lan tỏa, có thế dũng mãnh vươn lên.
Nắp ấn khắc: “Uông Bảo Căn” (汪宝根)
Đáy ấn: “Húc Trai” (旭斋)
Ấm “Phúc Tam Tuyến” (腹三线壶) – (Cận đại · do Vương Dần Xuân chế tác 王寅春制)

Dòng chảy tự nhiên, quai tròn thấy rõ điểm giữa.
(Hình thức vuông, nắp ép, quai kiềng, phần bụng ấm có ba đường gân nổi.
Ấm “Yêu Tuyến Viên” (腰线圆壶) – (Hiện đại · do Thiểu Tiểu Mã chế tác 施小马制)

Thân ấm trên thu, đường gân ngang thắt eo xuyên qua quai, bị vòi ấm chắn lại.
Nắp lõm, núm nắp hình châu ngọc.
Miệng vòi ngang bằng mặt miệng, tạo thành một mặt phẳng.
Quai ấm nhô lên và mở rộng.
Thân ấm có khắc chữ:
“记取山家好风味,雨前活火试新茶。”
(Ý: Ghi nhớ hương vị núi rừng, lửa tươi trước mưa thử trà mới.)
Ấm “Tuyến Bàn” (线盘壶) – (Hiện đại · do Tào Uyển Phân chế tác 曹婉芬制)

Dùng hình mây (vân), đường mẹ–con làm điểm đặc trưng nên có phong cách riêng biệt khác với các kiểu thông thường.
Ấm “Tuyến Viên” (线圆壶) – (Hiện đại · do Tuân Lương Vinh chế tác 荀良荣制)

Đơn giản, khí độ lớn, thực dụng.
Đường gân eo có hình dạng thắt eo, vòi liền mạch xuống dưới, phần tay cầm nằm ở giữa thân ấm.
Vòi cong, tay cầm tròn dọc.
Cổ ngắn, miệng và nắp không có đường mẹ–con.
Nắp ép nhô cao, núm nắp dạng cầu nối liền hình cầu lớn.
Toàn thể nung khép kín một cách hoàn hảo.
Ấm “Tuyến Vận” (线韵壶) – (Hiện đại · do Vương Phương chế tác 王芳制)

Thân ấm như bình rượu, đáy tròn nhỏ, eo có ba đường gân nổi.
Miệng phẳng và nắp ép khít.
Vòi ba khúc, quai tròn dài hình bầu dục, núm nắp cầu cao.
Toàn thể chế tác mượt mà, đơn giản mà tinh tế.