“Đất Bổn Sơn”là gì?

10-11-2025

Phân loại Trà
Những người thích uống hồng trà (红茶) đều biết rằng các loại cây trà (茶树) nhìn chung được chia thành giống lá lớn nhiệt đới (热带大叶种) và giống lá nhỏ ôn đới (温带小叶种). Giống Assam Ấn Độ (印度阿萨姆种) là đại diện của giống lá lớn, còn giống Chính Sơn (正山种) của Trung Quốc là đại diện của giống lá nhỏ.

“Chính Sơn” (正山) - Hồng Trà Chính Tông
Người nông dân trồng trà ở Đồng Mộc Quan (桐木关), trấn Tinh Thôn (星村镇), thành phố Vũ Di Sơn (武夷山市), Phúc Kiến (福建), gọi khu vực lấy thôn Đồng Mộc Miếu Loan (桐木村庙湾), Giang Đôn (江墩) làm trung tâm, kéo dài về phía Bắc đến Thạch Lũng (石陇) thuộc huyện Qianshan (铅山), Giang Tây (江西), phía Nam đến Bách Diệp Bình (百叶坪) của Tào Đôn (曹墩), Vũ Di Sơn, phía Đông đến thôn Đại An (大安村) thuộc Vũ Di Sơn, phía Tây đến Tư Tiền (司前), Cán Khanh (干坑) thuộc Quang Trạch (光泽), và phía Tây Nam đến Quan Âm Khanh (观音坑) thuộc Thiệu Vũ (邵武), với diện tích 600 kilômét vuông là “Chính Sơn” (正山).

“Chính Sơn” (正山) và “Ngoại Sơn” (外山) là những thuật ngữ đặc biệt được người địa phương tạo ra để phân biệt với các loại hồng trà lá nhỏ giả mạo khác. Hồng trà ở Đồng Mộc (桐木) và các khu vực lân cận có cùng độ cao, cùng địa lý, được sản xuất bằng cùng quy trình truyền thống và có chất lượng tương đồng, mang hương vị nước nhãn (桂圆汤味) độc đáo, được gọi chung là “Chính Sơn Tiểu Chủng” (正山小种). Từ “Chính Sơn” (正山) còn mang ý nghĩa “chính tông”.

“Bản Sơn nê” (本山泥) - Nguyên liệu Tử Sa
Những người dân cố hương ở trấn Đinh Thục (丁蜀镇), Nghi Hưng (宜兴), Giang Tô (江苏), gọi Hoàng Long Sơn (黄龙山) tại địa phương là “Bản Sơn” (本山), và gọi nguyên liệu quặng tử sa (紫砂矿料) từ Hoàng Long Sơn là “Bản Sơn nê” (本山泥), sau đó còn phân loại chi tiết hơn thành “Bản Sơn giáp nê” (本山夹泥), “Bản Sơn lục nê” (本山绿泥), “Bản Sơn đoàn nê” (本山团泥) v.v.

Đây là một niềm tự hào, đương nhiên cũng hàm chứa sự tự hào về “chính thống, chính tông”.