Ngô Hồ Phàm

Tên tiếng Trung: 吴湖帆
Tên tiếng Anh:Wu hufan
Năm sinh:1894
Chức danh:
Ngô Hồ Phiên (1894-1968), người Tô Châu, Giang Tô, tên thuở nhỏ là Dực Yến (翼燕), tự Biến Tuấn (遍骏), sau đổi tên là Vạn (万), tự Đông Trang (东庄), hiệu Thiến Am (倩庵), trai hiệu "Mai Cảnh Thư Ốc" (梅景书屋), "Tứ Âu Đường" (四欧堂).

Ông xuất thân từ một vọng tộc Giang Nam, ông nội là Ngô Đại Trừng (吴大激), một nhà kim thạch học, thư họa gia nổi tiếng cuối thời Thanh, gia học uyên thâm. Thuở nhỏ theo học Lục Liêm Phu học vẽ, sau đến Thượng Hải phát triển, trở thành một trong những nhân vật tiêu biểu của phái thư họa Hải phái.

Thuở đầu, ông cùng Bác Nho được xưng là "Nam Ngô Bắc Bác" (南吴北薄), sau cùng Ngô Tử Thâm (吴子深), Ngô Đãi Thu (吴待秋), Phùng Siêu Nhiên (冯超然) hợp xưng là "Tam Ngô Nhất Phùng" (三吴一冯), hưởng cực cao thanh vựng trong giới hội họa thời Dân Quốc. Sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập, ông đảm nhiệm họa sư Thượng Hải Trung Quốc Họa Viện, Phó chủ tịch Hội Mỹ thuật Trung Quốc chi hội Thượng Hải, và chuyên tâm vào giáo dục mỹ thuật, bồi dưỡng một loạt họa sĩ kiệt xuất.

Ngô Hồ Phiên không chỉ là họa sĩ, còn là nhà giám định thư họa, nhà sưu tập ưu tú. "Mai Cảnh Thư Ốc" của ông tàng trữ một lượng lớn danh tích đời Tống, Nguyên, được tôn là "Giang Nam đệ nhất mĩ". Sự nghiệp nghệ thuật của ông trải rộng nhiều lĩnh vực: hội họa, thư pháp, thi từ, giám thưởng, xứng là một bậc thông tài trong lịch sử nghệ thuật cận hiện đại Trung Quốc.
Điểm nổi bật:
Ấm đã sưu tầm:
Loại đất:Minh Đại Tử Nê
Dung tích (ml):400