Trong các ngữ cảnh khác nhau, “Thanh Thủy Nê” (清水泥) có những ý nghĩa khác nhau.
Khi nói về chủng loại đất tử sa, “Thanh Thủy Nê” là một loại đất tử sa (紫泥) nguyên khoáng, còn gọi là “Thanh Thủy Sa” (清水砂), giàu hàm lượng hematit (赤铁) và vân mẫu (云母). Thợ gốm Nghi Hưng thường gọi đây là “Phổ Nê” (普泥), “Hồng Tử Nê” (红紫泥), “Hồng Thanh Thủy” (红清水), hoặc dân gian gọi là “Hồng Tử Thủy Sa” (红紫水砂).
Đất này dẻo, mịn, có độ xuyên sáng, tạp chất ít hơn các loại đất khác. Dễ kiểm soát độ khô ướt, độ ổn định cao, độ kết dính hợp lý, dễ định hình và ổn định. Nếu để đất cũ tái sử dụng mà không luyện lại, sẽ dễ sinh vết đen, bùn hoa. Khi luyện phải loại bỏ tạp chất sắt hóa và đá vôi. Nhiệt độ nung vào khoảng 1150–1180°C. Tỉ lệ co rút khoảng 12%. Sử dụng lâu ngày ấm sẽ hiện sắc đỏ dịu.
Khi nói về phương pháp luyện đất, “Thanh Thủy Nê” ám chỉ loại đất được nghiền và luyện trực tiếp mà không pha trộn bất kỳ loại đất nào khác – một loại đất đơn nhất. Tất cả các loại đất tử sa không pha trộn đều có thể được gọi là “Thanh Thủy Nê”.
Cùng làm từ “Thanh Thủy Nê”, vì sao màu ấm vẫn khác nhau?
Thành phần khoáng và nhiệt độ nung quyết định màu sắc nung chín của ấm.
Nếu cùng một mẻ đất “Thanh Thủy Nê” mà màu sắc ấm lại khác nhau, thì nguyên nhân chính là sự khác biệt về mức độ thủy tinh hóa trong quá trình nung. “Thủy tinh hóa” ở đây ám chỉ sự khác biệt trong cấu trúc tinh thể giống thủy tinh được hình thành ở cùng loại nguyên liệu nhưng khác nhiệt độ nung.
Khác nhau về loại lò nung, số lần nung, nhiệt độ, và cả thời gian giữ nhiệt đều sẽ dẫn đến sự khác biệt này.
Về lý thuyết, ấm làm từ “Thanh Thủy Nê” của đất “Để Sào Thanh” (底槽青), sau khi nung sẽ ra màu giống như ghi chép trong cổ thư là “Thiên Thanh Sắc” (天青色). Nhưng trên thực tế, hiệu quả này chỉ đạt được trong điều kiện lò đốt với khí quy hoàn toàn (thiếu oxy). Mà hiện nay các lò nung hiện đại đều dùng phương pháp nung oxy hóa, nên không còn nhìn thấy hiệu quả màu “Thiên Thanh sau mưa” (雨过天晴的天青色).