Tử nê (紫泥) là một lớp kẹp trong tầng khoáng sét, thân khoáng có dạng thấu kính mỏng. Màu của quặng nguyên bản (原矿) là tím, tím đỏ, và có các đốm xanh lục nhạt; sau khi nung (烧成) màu sắc bên ngoài là tím, tím nâu, tím đen.
Thành phần chính của tử nê (紫泥) là hydromica (水云母), và chứa các lượng không đều nhau của cao lanh (高岭土), thạch anh (石英), vụn mica (云母屑) và chất sắt (铁质), v.v. Một loại nguyên liệu duy nhất đã có tính dẻo lý tưởng; cường độ phôi đất (泥坯) cao, độ ổn định tốt, dễ kiểm soát; chặt chẽ và chắc chắn, dễ tạo hình (成型), có thể làm ra các sản phẩm lớn.
Tỷ lệ co ngót khi khô (干燥收缩比) khoảng 11%, nhiệt độ lò (窑温) là 1180℃. Dễ tạo điểm nóng chảy oxit sắt (氧化铁熔点), hiện tượng "nhảy cát" (跳砂) và "bùn hoa" (花泥).
Ấm trà (制壶) làm từ tử nê (紫泥), sau khi nung (烧成) màu sắc hơi đỏ, sau khi nuôi dưỡng (泡养) trông giống như nguyên liệu hồng nê (红泥料). Ấm thành phẩm có độ thoáng khí tốt (透气性佳), tỷ lệ đổi màu khi bị đổ nước nóng cao (热淋变色率高), thân thiện với trà (亲茶), dễ "nuôi".
▲ Quặng tử nê (紫泥原矿) nguyên bản
▲ Tử nê (紫泥) sau khi nung
Thích hợp để pha các loại trà Ô long (乌龙茶) dòng rang nhẹ và trà Phổ Nhĩ sống (普洱生茶).
Tử nê (紫泥) có nhiều loại phụ khác, bao gồm "để tào thanh nê" (底槽青泥), sau khi nung có màu tím đỏ hoặc nâu sẫm; có "thanh thủy nê" (清水泥), sau khi nung có màu đỏ ẩm; có "lê bì tử nê" (梨皮紫泥), sau khi nung có màu lê đông lạnh; có "đạm hồng tử nê" (淡红紫泥), sau khi nung có màu tùng hoa; có "đạm hoàng tử nê" (淡黄紫泥), sau khi nung có màu xanh ngọc bích; có "mật khẩu tử nê" (蜜口紫泥), sau khi nung có màu đỏ đất nhạt; có "tử gia nê" (紫茄泥), sau khi nung có màu vỏ cà tím...