Bất kể là ấm quang khí (光器), ấm hoa khí (花器), ấm kiểu gân túi (筋囊器), hay ấm có quai xách (提梁器), bất kể là cao – thấp, phóng đại – thu nhỏ, hay thay đổi quy cách, thì hình thái cơ bản của thân ấm (壶身筒) tử sa vẫn không nằm ngoài 4 dạng sau:
1) Hình cầu (球形)
Các biến thể thường gặp gồm:
• Hình cầu tròn (圆球形)
• Hình bán cầu (半球形)
• Hình bầu dục (椭圆形)
• Hình bầu eo (腰圆形)
Ví dụ điển hình:
• Dáng ấm “Thị biền” (柿扁壶): dáng dẹp, thân như trái hồng.

• Dáng ấm “Từ viên” (徐圆壶): dáng cao, phình đều.

• Dáng ấm “Tần quyền” (秦权壶): tỷ lệ trung hòa, cân đối.
2) Hình vuông (方形)
Các biến thể thường gặp gồm:
• Hình tứ phương (四方)
• Lục giác (六方)
• Bát giác (八方)
Ví dụ điển hình:
• Ấm “Tăng mạo” (僧帽壶): nắp hình nón như mũ hòa thượng.

• Ấm “Chuyên phương” (砖方壶): thân vuông như viên gạch.

3) Hình trụ (桶形)
Các biến thể thường gặp gồm:
Dạng thẳng đứng:
• Ấm “Ngưu cái dương thống” (牛盖洋桶壶)
• Ấm “Chung đức” (钟德壶)

• Ấm “Trụ sở” (柱础壶)

Biến thể hình trụ:
• Ấm “Tùng đoạn” (松段壶)

• Ấm “Cao mai trang” (高梅桩壶)

Dạng miệng nhỏ – đáy to:
• Ấm “Thạch tiêu” (石瓢壶)

• Dạng miệng to – đáy nhỏ:
• Ấm “Ngải tăng mạo” (矮僧帽壶)
4) Hình bát ghép (碗合形)
Các biến thể thường gặp gồm:
Hình ghép vuông:
• Ấm “Hợp đấu” (合斗壶): cấu trúc ghép thân theo kiểu “tượng thân ghép” (镶身筒成型)

Hình eo thắt:
• Ấm “Hợp hoan” (合欢壶)

• Ấm “Hợp bàn” (合盘壶)

Những loại ấm này thường được tạo hình bằng cách dùng các tấm đất sét (泥片) định hình riêng qua tạo khối rỗng (虚坨分开成型), sau đó mới ghép nối lại với nhau.