Hà Đường Nguyệt Sắc(荷塘月色)

Nghệ nhân:Trương Lệ Muội Trương Lệ Muội - 张丽妹 Hứa Quốc Thắng - 许国胜
Loại đất:Pháp Lang Thái    (珐琅彩)
Dung tích (ml):800

• Trang trí: Pháp lam thủ công, chủ đề trăng sáng – hồ sen – cá lượn
• Cảm hứng: từ danh tác văn học “荷塘月色” của Chu Tự Thanh (朱自清)


🎨 Trang trí Pháp Lam – Vẻ đẹp rực rỡ như mùa hạ
• Pháp lam thái (珐琅彩): Kỹ thuật cung đình xưa, tráng men thủy tinh màu và vẽ tay lên thân ấm
• Màu sắc tươi tắn, sống động, mang đậm chất mùa hè: xanh của lá sen, hồng của cánh, vàng của trăng, ánh bạc của nước
• Từng chi tiết cá chép, lá sen, gợn nước đều được xử lý bằng lớp màu men mịn – sáng – bóng, cho hiệu ứng lung linh như tranh lụa


🌿 Ý nghĩa văn hóa sâu sắc
• Thiên nhân hợp nhất: Khung cảnh “trăng sáng soi hồ sen” là biểu tượng cổ điển của sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên – triết lý của Đạo gia – Nho gia – Phật giáo
• Sen và cá: “Liên – ngư” (莲–鱼) đồng âm với “liên niên hữu dư” (连年有余) – tượng trưng phúc lộc – đủ đầy – may mắn kéo dài nhiều năm
• Trăng: biểu tượng viên mãn – đoàn viên – lãng mạn – trong sáng


👩‍🎨 Nghệ nhân Trương Lệ Muội (张丽妹)
• Sinh năm 1960, hành nghề tử sa từ 1983
• Chức danh: Nghệ nhân phi vật thể – công nghệ mỹ thuật sư quốc gia
• Phong cách nổi bật:
• Thiết kế mềm mại – giàu biểu tượng
• Kết hợp trang trí pháp lam, tạo hình hoa khí, màu sắc cung đình
• Tác phẩm thường xuyên đoạt giải thưởng quốc gia như: “Tử Thố Bôi”, “Kim Kê”, “Trung Nghệ Bôi”…


📦 Tổng kết

荷塘月色壶 – Hà Đường Nguyệt Sắc là tác phẩm đỉnh cao thể hiện:

✔ Sự kết hợp hoàn mỹ giữa nghệ thuật hội họa cung đình và thi vị thiên nhiên
✔ Kỹ thuật pháp lam thủ công tinh tế, bề mặt bóng ngọc – màu sắc quý phái
✔ Ý nghĩa sâu sắc: thuận hòa – dư dả – viên mãn – thanh tịnh

➡ Phù hợp với:
• Người chơi ấm yêu thích hoa khí lớn – trang trí đỉnh cao – giá trị nghệ thuật cao cấp
• Sưu tầm hoặc trưng bày trong trà thất, phòng khách, không gian nghệ thuật
• Làm quà tặng tinh tế, mang ý nghĩa chúc phúc dài lâu – đoàn viên viên mãn




Thuộc tính ấm:
  • Ấm sưu tầm
  • Tử nê (紫泥)
  • Nguyên khoáng
  • Miêu kim (描金)
  • Biểu tượng Cát Tường
  • Hoa – Cầm – Thú
  • Pháp lang (珐琅彩)