Tứ Phương Trừu Giác Truyền Lô(四方抽角传炉)

Nghệ nhân:Tần Vĩnh Cường Tần Vĩnh Cường - 秦永强
Loại đất:Tử Nê + Đoan Lục Nê    (紫泥 + 端绿泥)
Dung tích (ml):200

🔹 Đặc điểm nổi bật:
• Tên gọi: Tứ Phương Trừu Giác Truyền Lô (四方抽角传炉)
• Tứ Phương (四方): Ấm được thiết kế với bốn mặt phẳng đối xứng, tạo nên sự chắc chắn, cân đối và hài hòa.
• Trừu Giác (抽角): Các góc cạnh của ấm được vát gọn, tinh tế, tạo cảm giác mềm mại và thanh thoát.
• Truyền Lô (传炉): Kiểu dáng lấy cảm hứng từ lò đốt cổ xưa, mang lại vẻ đẹp cổ kính, mạnh mẽ.

- Chất liệu: Tử Nê (紫泥) và Đoan Lục Nê (端绿泥)
. Tử Nê (紫泥): Màu tím trầm, được đánh giá cao về khả năng giữ nhiệt tốt, thấm trà nhanh và lên nước đẹp.
. Đoan Lục Nê (端绿泥): Màu xanh lục nhạt, hiếm và khó tìm, đặc biệt là khi kết hợp với Tử Nê tạo nên sự tương phản độc đáo, hài hòa về thẩm mỹ.
. Kết hợp: Sự pha trộn giữa hai loại đất này giúp tăng cường các đặc tính tốt của từng loại, đồng thời tạo nên vẻ đẹp riêng biệt cho tác phẩm.

-Trang trí: Khắc họa bởi Tam Kiệt Khắc Đồ Đương Đại (当前紫砂界陶刻三杰)
• Ba nghệ nhân hàng đầu trong lĩnh vực khắc đồ tử sa, được mệnh danh là “Tam Kiệt”.
• Kỹ thuật khắc tinh xảo, chi tiết sắc nét và đầy nghệ thuật.
• Ba mặt của ấm được khắc họa theo ba chủ đề khác nhau, mỗi chủ đề đều mang ý nghĩa sâu sắc.
• Cách khắc: Kết hợp giữa khắc chìm và khắc nổi, tạo nên hiệu ứng tương phản đầy ấn tượng.

- Hình dáng: Tứ Phương Trừu Giác (四方抽角)
• Phong cách thiết kế cổ điển và mạnh mẽ, tượng trưng cho sự ổn định và trường tồn.
• Các đường nét góc cạnh được xử lý tỉ mỉ, mang lại vẻ đẹp thanh thoát mà vẫn chắc chắn.

🔹 Ý nghĩa phong thủy:
• Tứ Phương (四方): Tượng trưng cho bốn phương tám hướng, đại diện cho sự bình an, thịnh vượng và bảo vệ từ mọi phía.
• Sự kết hợp giữa Tử Nê (紫泥) và Đoan Lục Nê (端绿泥):
• Tử Nê: Biểu trưng cho trí tuệ, sự thanh tịnh và sự ổn định.
• Đoan Lục Nê: Mang ý nghĩa của sự may mắn, phát triển và hài hòa.

- Khắc họa của Tam Kiệt:
• Mỗi nghệ nhân thể hiện một chủ đề riêng biệt, nhưng đều hướng tới sự bình an, thịnh vượng và sự phát triển.

Thuộc tính ấm:
  • Phương hồ
  • Tử nê (紫泥)
  • Lục nê (绿泥)
  • Khắc Trổ (雕刻)