Lý Khổ Thiền (李苦禅, 1899–1983), sinh tại thôn Lý Kỳ Trang (李奇庄), Tam Thập Lý Phô (三十里铺), huyện Cao Đường, tỉnh Sơn Đông; nguyên danh Lý Anh (李英), Lý Anh Kiệt (李英杰), tự Siêu Tam (超三), Lệ Công (励公). Ông là họa gia hoa điểu đại tả ý cận – hiện đại Trung Quốc, đồng thời là thư pháp gia, nhà giáo dục mỹ thuật. Tác phẩm hội họa tiêu biểu có:
• 《兰竹》 – “Lan Trúc”,
• 《英视瞵瞵卫神州》 – “Ánh nhìn anh hùng canh giữ Thần Châu”,
• 《双栖图》 – “Bức Đôi chim cùng đậu”,
• 《墨荷》 – “Sen mực”,
• 《红梅怒放图》 – “Bức Hồng mai nở rộ”,
• 《晴雪图》 – “Bức Tuyết trong trời quang”,
• 《墨竹图》 – “Bức Trúc mực”,
• 《盛夏图》 – “Bức Mùa hạ rực rỡ”,
• 《劲节图》 – “Bức Tiết tháo kiên cường”,
• 《松鹰图》 – “Bức Tùng – Ưng”,
• 《盛荷》 – “Sen rực rỡ”,
• 《群鹰图》 – “Bức Quần ưng”,
• 《水禽图》 – “Bức Thủy cầm”…
Các tập tranh đã xuất bản gồm: 《李苦禅画选》 – “Tuyển tập tranh Lý Khổ Thiền”, 《李苦禅画集》 – “Họa tập Lý Khổ Thiền”…
Năm 1922, Lý Khổ Thiền thi đỗ vào Hệ Tây họa, Trường Chuyên khoa Nghệ thuật Quốc lập Bắc Bình (国立北平艺术专科学校西画系), chuyên tu hội họa phương Tây; năm 1923, bái Tề Bạch Thạch (齐白石) làm thầy, trở thành đệ tử nhập thất đầu tiên của phái Tề, đồng thời cùng Triệu Vọng Vân (赵望云), Tôn Chi Tuấn (孙之俊) và bạn bè thành lập “Hống Hồng Họa Xã” (吼虹画社), bắt đầu con đường khám phá cải cách tranh Trung Quốc theo hướng “Trung – Tây kết hợp” (中西合璧).
Tháng 4 năm 1928, tác phẩm 《惨淡京都》 – “Kinh đô ảm đạm” đăng trên 《大公报》; tháng 7, tham gia triển lãm tranh do “Trung Tây Họa Hội” (中西画会) tổ chức tại Di Lan Đường (漪澜堂) ở Bắc Hải (北海); tháng 11, công bố tác phẩm 《惨幕》 – “Màn bi thảm”.
Năm 1930, giữ chức giáo sư Trường Chuyên khoa Nghệ thuật Hàng Châu Quốc lập (国立杭州艺术专科学校教授); năm 1933, sáng tác các tranh Trung Quốc 《墨鸡》 – “Gà mực”, 《鱼鹰》 – “Chim điêu bắt cá”…
Tháng 7 năm 1941, tổ chức triển lãm tranh tại Công viên Trung Sơn (中山公园) ở Bắc Bình, trưng bày trên 50 tác phẩm; năm 1945, giữ chức Chủ nhiệm giáo vụ Trường Chuyên khoa Nghệ thuật Trung Quốc (中国艺术专科学校教务主任); năm 1946, giữ chức giáo sư Quốc họa Trường Chuyên khoa Nghệ thuật Quốc lập Bắc Bình (国立北平艺术专科学校国画教授), đồng thời được bầu làm Ủy viên Thường vụ khóa đầu tiên của “Hiệp hội Tác gia Mỹ thuật Trung Quốc” (中国美术作家协会常务理事).
Năm 1950, giữ chức Nghiên cứu viên Viện Nghiên cứu Mỹ thuật Dân tộc Học viện Mỹ thuật Trung ương (中央美术学院民族美术研究所研究员), sáng tác các tác phẩm 《扁豆图》 – “Bức Đậu ván”, 《双鸡图》 – “Bức Hai con gà”; năm 1972, giữ chức Ủy viên Viện vụ Viện Nghiên cứu Tranh Trung Quốc (中国画研究院院务委员); năm 1977, được bầu làm Ủy viên Hội Mỹ thuật gia Trung Quốc (中国美术家协会理事); từ tháng 3 năm 1978 đến tháng 6 năm 1983, được bầu làm Ủy viên Ủy ban Toàn quốc Khóa V Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc (中国人民政治协商会议第五届全国委员会委员); năm 1979, tại Đại lễ đường Nhân dân (人民大会堂) sáng tác tranh khổ lớn 《松鹰》 – “Tùng – Ưng” và 《盛夏图》 – “Bức Mùa hạ rực rỡ”.