1. Lục trà (Trà xanh)
Ví dụ: Long Tỉnh, Bích Loa Xuân, Mao Phong Hoàng Sơn
2. Bạch trà (Trà trắng)
Ví dụ: Bạch Hào Ngân Châm, Bạch Mẫu Đơn, Thọ Mi
3. Hoàng trà (Trà vàng)
Ví dụ: Quân Sơn Ngân Châm, Hoắc Sơn Hoàng Nha
Nhiệt độ nước: 85–90°C
(Gần giống lục trà, tránh nước quá nóng làm mất vị mềm ngọt)
Lượng trà: 3–4g cho 150ml nước
(Nhiều hơn một chút so với trà xanh để nổi bật vị dày)
Thời gian hãm:
Lần 1: 40 giây (đánh thức trà, nước trong, ngọt nhẹ)
Lần 2: 30 giây (nước cốt, vị tươi không đắng)
Lần 3: 50 giây (vị giảm, nên bỏ)
4. Thanh trà (Trà ô long)
Ví dụ: Thiết Quan Âm, Nham Trà Vũ Di, Phượng Hoàng Đan Tùng
Nhiệt độ nước: 100°C (nước sôi)
(Cần nhiệt cao để khai hương như “lan”, “khoáng”, “rang”)
Lượng trà: 7–10g cho 100ml nước
(Dùng chén gaiwan, lượng trà chiếm khoảng 2/3 thể tích, gọi là “mãn thả”)
Thời gian hãm:
Lần 1: 10–15 giây (tráng trà, pha nhanh để thức tỉnh hương vị)
Lần 2–3: 15–20 giây (nước cốt, hương vị mạnh nhất)
Lần 4–6: 25–40 giây (mỗi lần tăng thêm 5–10 giây, Nham Trà có thể pha 8–10 lần)
5. Hồng trà (Trà đỏ)
Ví dụ: Kỳ Môn Hồng Trà, Chính Sơn Tiểu Chủng, Kim Tuấn Mi
Nhiệt độ nước: 85–95°C
(Kim Tuấn Mi dùng 85–90°C để không làm chín mầm; hồng trà truyền thống dùng 95°C để kích hương)
Lượng trà: 3–5g cho 150ml nước
(Trà toàn búp dùng ít hơn – khoảng 3g)
Thời gian hãm:
Lần 1: 30 giây (rót nhanh để tránh đậm quá gây chát)
Lần 2–3: 25–30 giây (nước cốt, hương ngọt trái cây rõ nhất)
Lần 4–5: 40–60 giây (mỗi lần tăng 10 giây, về sau có thể nấu tiếp)
6. Hắc trà (Trà đen lên men)
Ví dụ: Phổ Nhĩ chín, Hắc Trà An Hóa, Lục Bảo Trà
Nhiệt độ nước: 100°C (luôn dùng nước sôi)
(Trà già có thể nấu tiếp để kích hương trầm và vị dày)
Lượng trà: 5–8g cho 150ml nước
(Phổ Nhĩ chín dùng 5g; Hắc Trà An Hóa có thể dùng tới 8g)
Thời gian hãm:
Lần 1–2: 10–15 giây (rửa trà nhanh 2 lần để loại tạp vị)
Lần 3–5: 20–30 giây (nước cốt, hương vị dày, sạch, không tạp)
Lần 6–10: 40 giây – 2 phút (mỗi lần tăng 30 giây, trà cũ có thể pha hơn 15 lần)